Cấu trúc whereas trong tiếng Anh được sử dụng để đưa ra một sự so sánh hoặc tương phản giữa hai hoặc nhiều điều. Nó thường được sử dụng để đưa ra các mệnh đề giải thích hoặc giới thiệu về một vấn đề nào đó, sau đó so sánh hoặc tương phản với một vấn đề khác.
Cấu trúc whereas trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc | Mô tả |
Whereas + mệnh đề | Sử dụng để so sánh hoặc tương phản giữa hai hoặc nhiều điều |
Whereas + danh từ / cụm danh từ + mệnh đề | Sử dụng để giới thiệu hoặc giải thích về một vấn đề nào đó, sau đó so sánh hoặc tương phản với một vấn đề khác |
Whereas + cụm giới từ + danh từ / cụm danh từ + mệnh đề | Sử dụng để giới thiệu hoặc giải thích về một vấn đề nào đó, sau đó so sánh hoặc tương phản với một vấn đề khác |
Ví dụ :
- Whereas the company’s sales have been increasing steadily over the past year, its profits have remained relatively stagnant.
(Trong khi doanh số của công ty đã tăng ổn định trong năm qua, lợi nhuận của nó vẫn tương đối ổn định.)
- Whereas the previous policy focused on cost-cutting measures, the new policy emphasizes investment in research and development.
(Trong khi chính sách trước tập trung vào các biện pháp cắt giảm chi phí, chính sách mới nhấn mạnh vào việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.)
- Whereas the sales team believes that more aggressive marketing is needed to increase sales, the production team argues that improving product quality is more important.
(Trong khi nhóm bán hàng tin rằng cần có chiến lược marketing quảng cáo mạnh hơn để tăng doanh số, nhóm sản xuất lại cho rằng cải thiện chất lượng sản phẩm là quan trọng hơn.)
- Whereas the previous report focused on the company’s financial performance, this report will focus on its environmental impact.
(Trong khi báo cáo trước tập trung vào hiệu suất tài chính của công ty, báo cáo này sẽ tập trung vào tác động môi trường của nó.)
Cách sử dụng cấu trúc “whereas” trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc “whereas” được sử dụng để so sánh hoặc tương phản giữa hai hoặc nhiều điều. Nó thường được sử dụng để giới thiệu hoặc giải thích về một vấn đề nào đó, sau đó so sánh hoặc tương phản với một vấn đề khác.
Do cấu trúc “whereas” thường được sử dụng ở đầu câu và được theo sau bởi một mệnh đề. Mệnh đề này có thể là một mệnh đề độc lập hoặc mệnh đề phụ thuộc.
1. Sử dụng “whereas” để so sánh hoặc tương phản giữa hai hoặc nhiều điều:
- Whereas John is always on time, his brother is often late.
(Trong khi John luôn luôn đúng giờ thì anh trai anh ấy lại thường xuyên đến muộn.)
- Whereas some people prefer coffee, others prefer tea.
(Trong khi một số người thích cà phê thì những người khác lại thích trà.)
2. Sử dụng “whereas” để giới thiệu hoặc giải thích về một vấn đề nào đó, sau đó so sánh hoặc tương phản với một vấn đề khác:
- Whereas the previous policy focused on cost-cutting measures, the new policy emphasizes investment in research and development.
(Trong khi chính sách trước đây tập trung vào các biện pháp cắt giảm chi phí thì chính sách mới lại nhấn mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.)
- Whereas the first edition of the book was well-received, the second edition received mixed reviews.
(Trong khi ấn bản đầu tiên của cuốn sách được đón nhận nồng nhiệt thì ấn bản thứ hai lại nhận được nhiều đánh giá trái chiều.)
3. Sử dụng “whereas” với danh từ hoặc cụm danh từ để giới thiệu hoặc giải thích về một vấn đề nào đó, sau đó so sánh hoặc tương phản với một vấn đề khác:
- Whereas the company’s sales have been increasing steadily over the past year, its profits have remained relatively stagnant.
(Trong khi doanh số bán hàng của công ty tăng đều đặn trong năm qua thì lợi nhuận của công ty vẫn tương đối trì trệ.)
- Whereas the United States has a federal system of government, the United Kingdom has a unitary system of government.
(Trong khi Hoa Kỳ có hệ thống chính phủ liên bang thì Vương quốc Anh có hệ thống chính phủ đơn nhất.)
Lưu ý rằng các từ nối khác như “while” và “although” cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự so sánh hoặc tương phản giữa các điều tương tự.
Tổng hợp một số các cấu trúc tương đương whereas trong ngữ pháp tiếng Anh
1. While: được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc tương phản giữa hai vấn đề hoặc ý kiến khác nhau.
- While some people prefer to work in a team, others prefer to work alone.
(Trong khi một số người thích làm việc theo nhóm thì những người khác lại thích làm việc một mình.)
2. Although: được sử dụng để chỉ ra sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai vấn đề hoặc ý kiến khác nhau.
- Although she studied hard, she still failed the exam.
(Mặc dù cô ấy học tập chăm chỉ nhưng cô ấy vẫn trượt kỳ thi.)
3. Despite: được sử dụng để chỉ ra sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai vấn đề hoặc ý kiến khác nhau.
- Despite the bad weather, they decided to go on a picnic.
(Bất chấp thời tiết xấu, họ vẫn quyết định đi dã ngoại.)
4. In contrast to: được sử dụng để so sánh hai vấn đề hoặc ý kiến khác nhau.
- In contrast to his brother, he prefers to stay at home on weekends.
(Ngược lại với anh trai, anh ấy thích ở nhà vào cuối tuần hơn.)
5. On the other hand: được sử dụng để giới thiệu một ý kiến tương phản với ý kiến đã được đề cập trước đó.
- I don’t like coffee. On the other hand, I love tea.
(Tôi không thích cà phê. Mặt khác, tôi thích trà.)
Cấu trúc này có một cách sử dụng và ý nghĩa riêng, và chúng có thể không thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
Phân biệt những cấu trúc khác so với cấu trúc whereas trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc “whereas” và cấu trúc while
“while” + dependent clause, + S + main verb |
Cấu trúc “whereas” và cấu trúc “while” đều là các từ nối được sử dụng để so sánh hoặc tương phản giữa hai hoặc nhiều điều. Tuy nhiên, cả hai có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng.
Cấu trúc “whereas” thường được sử dụng để so sánh hoặc tương phản giữa hai vấn đề hoặc ý kiến khác nhau. Nó thường được sử dụng để giới thiệu hoặc giải thích về một vấn đề nào đó, sau đó so sánh hoặc tương phản với một vấn đề khác. Cấu trúc “whereas” thường được sử dụng ở đầu câu và được theo sau bởi một mệnh đề.
- Whereas John is always on time, his brother is often late.
(Trong khi John luôn luôn đúng giờ thì anh trai anh ấy lại thường xuyên đến muộn.)
Cấu trúc “while” thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc tương phản giữa hai hoặc nhiều điều. Nó thường được sử dụng để so sánh hoặc tương phản về thời gian, hành động hoặc trạng thái của hai sự việc. Cấu trúc “while” thường được sử dụng trong câu phức, với một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ thuộc.
- While John is always on time, his brother is often late.
(Trong khi John luôn đến đúng giờ thì anh trai anh ấy lại thường xuyên đến muộn.)
Cả hai cấu trúc đều được sử dụng để so sánh hoặc tương phản giữa hai hoặc nhiều điều, tuy nhiên, cách sử dụng của chúng khác nhau và phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
Cấu trúc “whereas” và cấu trúc Although
“Although” + dependent clause, + subject + main verb |
Cấu trúc “whereas” và cấu trúc “although” đều là các từ nối được sử dụng để biểu thị sự tương phản hoặc đối lập giữa hai hoặc nhiều điều. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng.
Cấu trúc “whereas” thường được sử dụng để so sánh hoặc tương phản giữa hai vấn đề, ý kiến hoặc tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để giới thiệu hoặc giải thích về một vấn đề nào đó, sau đó so sánh hoặc tương phản với một vấn đề khác. Cấu trúc “whereas” thường được sử dụng ở đầu câu và được theo sau bởi một mệnh đề.
- Whereas John is always on time, his brother is often late.
(Trong khi John luôn đến đúng giờ, thì anh trai của anh ta thường đi muộn.)
Cấu trúc “although” được sử dụng để chỉ ra sự tương phản hoặc đối lập giữa hai hoặc nhiều điều. Nó thường được sử dụng để biểu thị một ý kiến, một sự việc hoặc một tình huống, sau đó đưa ra một ý kiến hoặc một tình huống khác mà trái ngược với ý kiến hoặc tình huống ban đầu. Cấu trúc “although” thường được sử dụng trong câu phức, với một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ thuộc.
- Although it was raining, we still went for a walk.
(Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
Tóm lại, cả hai cấu trúc “whereas” và “although” đều được sử dụng để biểu thị sự tương phản hoặc đối lập. Tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
Cấu trúc “whereas” và cấu trúc Despite
“Despite” + noun / pronoun / V-ing, + subject + main verb |
Cấu trúc “whereas” và cấu trúc “despite” đều là các từ nối được sử dụng để biểu thị sự tương phản hoặc đối lập giữa hai hoặc nhiều điều. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng.
Cấu trúc “whereas” thường được sử dụng để so sánh hoặc tương phản giữa hai vấn đề, ý kiến hoặc tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để giới thiệu hoặc giải thích về một vấn đề nào đó, sau đó so sánh hoặc tương phản với một vấn đề khác. Cấu trúc “whereas” thường được sử dụng ở đầu câu và được theo sau bởi một mệnh đề.
- Whereas John is always on time, his brother is often late.
(Trong khi John luôn đến đúng giờ, thì anh trai của anh ta thường đi muộn.)
Cấu trúc “despite” được sử dụng để biểu thị sự tương phản hoặc đối lập giữa hai hoặc nhiều điều. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng mặc dù có một điều gì đó xảy ra, nhưng điều đó không ngăn cản điều gì đó khác xảy ra. Cấu trúc “despite” thường được sử dụng ở đầu câu và được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ.
- Despite the rain, we still went for a walk.
(Mặc dù trời đang mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi dạo.)
- Despite his injury, he played in the game.
(Mặc dù anh ta bị chấn thương, nhưng anh ta vẫn chơi trong trận đấu.)
Cấu trúc “whereas” và “despite” đều là các từ nối được sử dụng để biểu thị sự tương phản hoặc đối lập giữa hai hoặc nhiều điều, tuy nhiên, chúng được sử dụng trong các tình huống khác nhau và có ý nghĩa khác nhau.
Cấu trúc “whereas” và cấu trúc In contrast to
“In contrast to” + noun / pronoun / noun phrase, + subject + main verb |
Cấu trúc “whereas” và cấu trúc “in contrast to” đều là các từ nối được sử dụng để biểu thị sự tương phản hoặc đối lập giữa hai hoặc nhiều điều. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng.
Cấu trúc “whereas” thường được sử dụng để so sánh hoặc tương phản giữa hai vấn đề, ý kiến hoặc tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để giới thiệu hoặc giải thích về một vấn đề nào đó, sau đó so sánh hoặc tương phản với một vấn đề khác. Cấu trúc “whereas” thường được sử dụng ở đầu câu và được theo sau bởi một mệnh đề.
- Whereas John is always on time, his brother is often late.
(Trong khi John luôn đến đúng giờ, thì anh trai của anh ta thường đi muộn.)
Cấu trúc “in contrast to” được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc tương phản giữa hai hoặc nhiều điều. Nó thường được sử dụng để giới thiệu hoặc giải thích về một vấn đề nào đó, sau đó so sánh với một vấn đề khác. Cấu trúc “in contrast to” thường được sử dụng ở đầu câu và được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ.
- In contrast to John, his brother is often late.
(Khác với John, anh trai của anh ta thường đi muộn.)
Cả hai cấu trúc đều được sử dụng để biểu thị sự tương phản hoặc đối lập giữa hai hoặc nhiều điều, tuy nhiên cách sử dụng và ý nghĩa của chúng có những điểm khác biệt.
Cấu trúc “whereas” và cấu trúc On the other hand
On the other hand, + clause |
Cấu trúc “whereas” và cấu trúc “on the other hand” đều là các từ nối được sử dụng để biểu thị sự tương phản hoặc đối lập giữa hai hoặc nhiều điều. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng.
Cấu trúc “whereas” thường được sử dụng để so sánh hoặc tương phản giữa hai vấn đề, ý kiến hoặc tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để giới thiệu hoặc giải thích về một vấn đề nào đó, sau đó so sánh hoặc tương phản với một vấn đề khác. Cấu trúc “whereas” thường được sử dụng ở đầu câu và được theo sau bởi một mệnh đề.
- Whereas John is always on time, his brother is often late.
(Trong khi John luôn đến đúng giờ, thì anh trai của anh ta thường đi muộn.)
Cấu trúc “on the other hand” được sử dụng để chỉ ra sự tương phản hoặc đối lập giữa hai hoặc nhiều điều. Nó thường được sử dụng để giới thiệu một ý kiến, một sự việc hoặc một tình huống, sau đó đưa ra một ý kiến hoặc một tình huống khác mà trái ngược với ý kiến hoặc tình huống ban đầu. Cấu trúc “on the other hand” thường được sử dụng trong câu phức, với một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ.
- I don’t like coffee. On the other hand, I love tea.
(Tôi không thích cà phê. Ngược lại, tôi rất thích trà.)
Bài tập ôn tập :
Bài tập điền từ thích hợp vào chỗ trống với cấu trúc “whereas” rồi dịch sang tiếng Việt. Các đáp án sẽ được cung cấp ở cuối bài tập.
1. I love swimming, __________ my sister prefers running.
__________________________________________________.
2. Jane is always punctual, __________ her husband is often late.
__________________________________________________.
3. Maria is very outgoing, __________ her brother is quite shy.
__________________________________________________.
4. __________ some people love spicy food, others can’t stand it.
__________________________________________________.
5. __________ my sister is very organized, I’m quite messy.
__________________________________________________.
6. Bob is very serious, __________ his brother is always joking around.
__________________________________________________.
7. __________ some people enjoy watching horror movies, others find them too scary.
__________________________________________________.
8. __________ some people prefer dogs, others prefer cats as pets.
__________________________________________________.
9. __________ some people prefer to travel by plane, others prefer to travel by car.
__________________________________________________.
10. __________ some people enjoy reading books, others prefer watching movies.
Đáp án:
1. Tôi thích bơi lội, trong khi đó chị tôi thích chạy bộ.
2. Jane luôn đến đúng giờ, còn chồng cô ấy thường đi muộn.
3. Maria rất hoạt bát, trong khi đó anh trai cô ấy khá nhút nhát.
4. Trong khi một số người thích đồ ăn cay, thì những người khác không thể chịu được.
5. Trong khi chị tôi rất ngăn nắp, tôi thì khá lộn xộn.
6. Bob rất nghiêm túc, trong khi anh trai của anh ta lại luôn đùa nghịch.
7. Trong khi một số người thích xem phim kinh dị, thì những người khác lại thấy quá sợ hãi.
8. Trong khi một số người thích chó, thì những người khác lại thích mèo làm thú cưng.
9. Trong khi một số người thích đi du lịch bằng máy bay, thì những người khác lại thích đi du lịch bằng ô tô.
10. Trong khi một số người thích đọc sách, thì những người khác lại thích xem phim.
Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “whereas” mà bạn cần chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc Besides/beside trong ngữ pháp tiếng anh ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn tại website cùng Tân Đại Dương nhé!CategoriesTiếng anh