Cấu trúc thus là một từ được sử dụng để diễn tả một kết luận hoặc kết quả được rút ra từ một hành động hoặc tình huống. Từ này thường được sử dụng để kết nối giữa một hành động hoặc sự kiện với kết quả hoặc hậu quả của nó.”Thus” thường được đặt ở cuối câu và được theo sau bởi một dấu phẩy. Nó cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các từ khác như “therefore”, “consequently” hoặc “as a result”. Hãy cùng Tân Đại Dương tìm hiểu nhé !
Cấu trúc “thus” trong ngữ pháp tiếng Anh
Công thức | Ví Dụ | Dịch Nghĩa |
Clause + Thus + Clause | He studied hard, thus he passed the exam. | Anh ấy học hành chăm chỉ, do đó anh ấy đã đỗ kỳ thi. |
Thus + Subject + Verb (Simple Present) | Thus, the Earth revolves around the Sun. | Do đó, Trái Đất quay quanh Mặt Trời. |
Thus + Adjective + Noun Phrase | The team worked efficiently; thus, they completed the project ahead of schedule. | Nhóm làm việc hiệu quả, do đó họ hoàn thành dự án trước thời hạn. |
Thus + Clause + (Subject + Verb) | Thus, it can be concluded that the experiment was successful. | Do đó, có thể kết luận rằng thí nghiệm đã thành công. |
Thus + Adverb/Adverbial Phrase | She prepared well for the presentation; thus, she spoke confidently. | Cô ấy chuẩn bị tốt cho bài thuyết trình, do đó cô ấy nói một cách tự tin. |
Cấu trúc “thus” là một phó từ được sử dụng để diễn tả một kết luận hoặc kết quả được rút ra từ một hành động hoặc tình huống. Từ này thường được sử dụng để kết nối giữa một hành động hoặc sự kiện với kết quả hoặc hậu quả của nó.Cấu trúc “thus” có thể được sử dụng trong câu đơn hoặc câu phức.
Trong câu đơn, “thus” thường được đặt ở cuối câu và được theo sau bởi một dấu phẩy. Trong câu phức, “thus” thường được đặt ở giữa hai mệnh đề và được theo sau bởi một dấu phẩy.Ví dụ:
- She studied hard for the exam; thus, she was able to get a good grade.
(Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi, do đó cô ấy đã đạt được điểm tốt.)
- He missed his flight; thus, he had to reschedule his trip.
- (Anh ta đã bỏ lỡ chuyến bay, do đó anh ta phải đổi lịch cho chuyến đi của mình.)
- The company invested in new technology; thus, they were able to increase their productivity.
(Công ty đầu tư vào công nghệ mới, do đó họ đã có thể tăng năng suất của mình.)
Ngoài ra, “thus” cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các từ khác như “therefore”, “consequently” hoặc “as a result”.
Cách dùng cấu trúc thus trong ngữ pháp tiếng Anh
Cách dùng của “thus” trong tiếng Anh là để diễn tả một kết luận hoặc kết quả được rút ra từ một hành động hoặc tình huống. Từ này thường được sử dụng để kết nối giữa một hành động hoặc sự kiện với kết quả hoặc hậu quả của nó.
1. Sử dụng “thus” để diễn tả kết quả hoặc hành động được thực hiện theo một cách nhất định:
- She studied hard for the exam; thus, she was able to get a good grade.
(Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi, do đó cô ấy đã đạt được điểm tốt.)
- He worked overtime every day; thus, he was able to finish the project on time.
(Anh ta làm thêm giờ mỗi ngày, do đó anh ta đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
2. Sử dụng “thus” để kết nối giữa hai ý tưởng hoặc hai câu trong một câu phức:
- She didn’t have enough money to buy a new car; thus, she decided to buy a used one instead.
(Cô ấy không có đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới, do đó cô ấy quyết định mua một chiếc cũ thay thế.)
- He missed his flight; thus, he had to reschedule his trip.
(Anh ta đã bỏ lỡ chuyến bay, do đó anh ta phải đổi lịch cho chuyến đi của mình.)
3. Sử dụng “thus” để thay thế cho các từ khác như “therefore”, “consequently” hoặc “as a result”:
- He invested in a risky stock; thus, he lost all his money.
(Anh ta đầu tư vào một cổ phiếu rủi ro, do đó anh ta mất hết tiền của mình.)
- The weather was bad; thus, the game was cancelled.
(Thời tiết xấu, do đó trận đấu bị hủy.)
Các cụm từ, các từ tương đương với cấu trúc thus trong ngữ pháp tiếng Anh
Từ hoặc Cụm Từ | Đồng Nghĩa | Ví Dụ | Dịch Nghĩa |
Therefore | For that reason | He studied hard, therefore he passed the exam. | Anh ấy học hành chăm chỉ, do đó anh ấy đã đỗ kỳ thi. |
Consequently | As a result | It started raining; consequently, the picnic was canceled. | Bắt đầu mưa; do đó, cuộc dã ngoại đã bị hủy. |
As a consequence | As a result of this | He didn’t prepare, as a consequence he failed. | Anh ấy không chuẩn bị, do đó anh ấy đã trượt. |
Therefore | For that reason, therefore | She’s been studying hard; therefore, she’ll likely pass the exam. | Cô ấy đã học chăm chỉ, do đó cô ấy có thể sẽ đỗ kỳ thi. |
Hence | For that reason | The car broke down, hence they were late. | Xe hỏng, do đó họ đã đến muộn. |
Phân biệt cấu trúc khác so với cấu trúc Thus trong ngữ pháp tiếng Anh
Các cấu trúc tương đương với cấu trúc thus
1. Therefore: được sử dụng để diễn tả một kết luận hoặc kết quả được rút ra từ một hành động hoặc tình huống.
2. Consequently: được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc tình huống.
3. As a result: được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc sự kiện.
4. Hence: được sử dụng để diễn tả một kết luận hoặc kết quả được rút ra từ một hành động hoặc tình huống.
5. So: được sử dụng để diễn tả một kết luận hoặc kết quả được rút ra từ một hành động hoặc tình huống.
Cấu trúc thus và cấu trúc Therefore
Therefore + Subject + Verb (Simple Present Tense) |
Cả “thus” và “therefore” đều là các phó từ được sử dụng để diễn tả một kết luận hoặc kết quả được rút ra từ một hành động hoặc tình huống. “Thus” thường được sử dụng để kết nối giữa một hành động hoặc sự kiện với kết quả hoặc hậu quả của nó.”Therefore” thường được sử dụng để kết nối giữa một điều kiện hoặc lập luận với kết luận hoặc kết quả của nó.
Cấu trúc “Thus” thường được đặt ở cuối câu và được theo sau bởi một dấu phẩy.”Therefore” thường được đặt ở đầu câu hoặc ở giữa hai mệnh đề và được theo sau bởi một dấu phẩy.Ví dụ:
- She studied hard for the exam; thus, she was able to get a good grade.
(Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi, do đó cô ấy đã đạt được điểm tốt.)
- He missed his flight; therefore, he had to reschedule his trip.
(Anh ta đã bỏ lỡ chuyến bay, do đó anh ta phải đổi lịch cho chuyến đi của mình.)
Tóm lại, “thus” và “therefore” đều có ý nghĩa tương tự nhau và được sử dụng để diễn tả một kết luận hoặc kết quả được rút ra từ một hành động hoặc tình huống. Tuy nhiên, cách sử dụng và vị trí của hai cấu trúc này có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Cấu trúc thus và cấu trúc Hence
Hence + Verb (Present Tense) |
Cả “thus” và “hence” đều là các phó từ được sử dụng để diễn tả một kết luận hoặc kết quả được rút ra từ một hành động hoặc tình huống. “Thus” thường được sử dụng để kết nối giữa một hành động hoặc sự kiện với kết quả hoặc hậu quả của nó.”Hence” thường được sử dụng để diễn tả một kết luận hoặc kết quả được rút ra từ một hành động hoặc tình huống.
Cấu trúc”Thus” thường được đặt ở cuối câu và được theo sau bởi một dấu phẩy. Còn “Hence” thường được đặt ở đầu câu và được theo sau bởi một dấu phẩy. Ví dụ:
- She studied hard for the exam; thus, she was able to get a good grade.
(Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi, do đó cô ấy đã đạt được điểm tốt.)
- She didn’t have enough money to buy a new car; hence, she decided to buy a used one instead.
(Cô ấy không có đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới, do đó cô ấy quyết định mua một chiếc cũ thay thế.)
Tóm lại, “thus” và “hence” đều có ý nghĩa tương tự nhau và được sử dụng để diễn tả một kết luận hoặc kết quả được rút ra từ một hành động hoặc tình huống. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cách sử dụng và vị trí trong câu.
Cấu trúc thus và cấu trúc Consequently
Consequently + Subject + Verb (Simple Present Tense) |
Cả “thus” và “consequently” đều là các phó từ được sử dụng để diễn tả một kết luận hoặc kết quả được rút ra từ một hành động hoặc tình huống. “Thus” thường được sử dụng để kết nối giữa một hành động hoặc sự kiện với kết quả hoặc hậu quả của nó.”Consequently” thường được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc tình huống.
Cấu trúc “Thus” thường được đặt ở cuối câu và được theo sau bởi một dấu phẩy.Còn “Consequently” thường được đặt ở đầu câu và được theo sau bởi một dấu phẩy.Ví dụ:
- She studied hard for the exam; thus, she was able to get a good grade.
(Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi, do đó cô ấy đã đạt được điểm tốt.)
- The company invested in new technology; consequently, they were able to increase their productivity.
(Công ty đầu tư vào công nghệ mới, do đó họ đã có thể tăng năng suất.)
Tóm lại, “thus” và “consequently” đều có ý nghĩa tương tự nhau và được sử dụng để diễn tả một kết luận hoặc kết quả được rút ra từ một hành động hoặc tình huống.
Bài tập ôn tập
Bài tập viết lại câu sử dụng cụm từ “thus“
1. I didn’t have enough money to buy a new car, so I decided to buy a used one instead.
=> ____________________________________________.
2. She practiced speaking English every day, so she was able to pass the TOEFL test.
=> ____________________________________________.
3. He spent a lot of time studying for the exam, so he was well-prepared.
=> ____________________________________________.
4. The company invested in new technology, so they were able to increase their productivity.
=> ____________________________________________.
5. She ate a healthy diet and exercised regularly, so she was able to lose weight.
=> ____________________________________________.
6. He didn’t have a car, so he had to take the bus to work every day.
=> ____________________________________________.
7. She saved money every month, so she was able to buy a house.
=> ____________________________________________.
8. The team worked hard and cooperated with each other, so they were able to win the game.
=> ____________________________________________.
9. She studied for her driver’s license test every day, so she was able to pass it on the first try.
=> ____________________________________________.
10. He woke up early every morning and went for a run, so he was able to improve his fitness.
=> ____________________________________________.
Đáp án:
1. I didn’t have enough money to buy a new car; thus, I decided to buy a used one instead.
2. She practiced speaking English every day; thus, she was able to pass the TOEFL test.
3. He spent a lot of time studying for the exam; thus, he was well-prepared.
4. The company invested in new technology; thus, they were able to increase their productivity.
5. She ate a healthy diet and exercised regularly; thus, she was able to lose weight.
6. He didn’t have a car; thus, he had to take the bus to work every day.
7. She saved money every month; thus, she was able to buy a house.
8. The team worked hard and cooperated with each other; thus, they were able to win the game.
9. She studied for her driver’s license test every day; thus, she was able to pass it on the first try.
10. He woke up early every morning and went for a run; thus, he was able to improve his fitness.
Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “thus” mà bạn cần chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc Besides/beside trong ngữ pháp tiếng anh ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn tại website cùngTân Đại Dương nhé!