Cấu trúc “Should” có phải nghe rất quen không? Vậy thì hãy cùng Tân Đại Dương tìm hiểu xem nó là gì . Cấu trúc của “should” rất đơn giản, bao gồm động từ “should” được kết hợp với động từ nguyên mẫu (V-inf) để tạo thành cấu trúc khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc và cách sử dụng của “should”. Hãy cùng Tân Đại Dương tìm hiểu nhé !
Cấu trúc should trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc “should” trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả lời khuyên, ý kiến hoặc đề nghị về việc nên làm hoặc không nên làm một việc gì đó. Cấu trúc “should” thường được hình thành bằng cách kết hợp động từ “should” với động từ nguyên mẫu (V-inf).
Cấu trúc | Công thức | Ví du |
Khẳng định | S + should + V-inf | You should study for the exam. (Bạn nên học để thi.) |
Phủ định | S + should not + V-inf | You should not eat too much junk food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.) |
Nghi vấn | Should + S + V-inf…? | Should I call you back later? (Tôi có nên gọi lại cho bạn sau không?) |
Ví dụ:
1. Khẳng định:
- You should drink plenty of water every day.
(Bạn nên uống đủ nước mỗi ngày.)
- We should arrive at the airport at least two hours before our flight.
(Chúng ta nên đến sân bay ít nhất hai tiếng trước khi bay.)
- He should apologize for his behavior.
(Anh ta nên xin lỗi vì hành động của mình.)
- They should consider all the options before making a decision.
(Họ nên xem xét tất cả các lựa chọn trước khi quyết định.)
2. Phủ định:
- You should not smoke in public places.
(Bạn không nên hút thuốc ở nơi công cộng.)
- She should not stay up late every night.
(Cô ấy không nên thức khuya mỗi đêm.)
- They should not ignore the warning signs.
(Họ không nên bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.)
- We should not waste food.
(Chúng ta không nên lãng phí thức ăn.)
3. Nghi vấn:
- Should we book the tickets in advance?
(Chúng ta có nên đặt vé trước không?)
- Should I wear a suit to the interview?
(Tôi có nên mặc bộ vest đi phỏng vấn không?
- Should they take a break from work?
(Họ có nên nghỉ làm một chút không?)
- Should he ask for help with the project?
(Anh ta có nên yêu cầu giúp đỡ với dự án không?)
Cấu trúc should được vận dụng vào bài thi Speaking trong IELTS như thế nào? Cùng Tân Đại Dương tham khảo các bài mẫu Speaking vận dụng cấu trúc should tại chuyên mục IELTS Speaking sample để hiểu rõ hơn cách ứng dụng thực tế bạn nhé.
Cấu trúc Should be V-ing trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc “should be V-ing” trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai, hoặc để đưa ra lời khuyên về việc nên làm gì đó trong tương lai. Cấu trúc này thường được hình thành bằng cách kết hợp “should be” với động từ đuôi -ing (V-ing).
Cấu trúc | Công thức | Ví du |
Khẳng định | S + should be + V-ing | You should be studying for the exam. (Bạn nên học để chuẩn bị cho kỳ thi.) |
Phủ định | S + should not be + V-ing | You should not be wasting your time. (Bạn không nên lãng phí thời gian của bạn.) |
Nghi vấn | Shouldn’t + S + be + V-ing…? | Shouldn’t you be working on your project? (Bạn không nên làm việc trên dự án của mình sao?) |
Ví dụ :
1. Khẳng định:
- It’s 7 pm, John should be having dinner with his family.
(Bây giờ là 7 giờ tối, John nên đang ăn tối cùng gia đình.)
- It’s Sunday morning, they should be going to church.
(Bây giờ là sáng Chủ nhật, họ nên đang đi nhà thờ.)
- It’s 10 p.m, she should be getting ready for bed.
(Bây giờ là 10 giờ tối, cô ấy nên đang chuẩn bị đi ngủ.)
- It’s 8 a.m, he should be commuting to work.
(Bây giờ là 8 giờ sáng, anh ta nên đang di chuyển đến nơi làm việc.
Cấu trúc should you trong ngữ pháp tiếng anh
Should you + model verb, + modal verb, + object. |
“Cấu trúc Should you” là một cách sử dụng của “should” trong ngữ pháp tiếng Anh để đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị với người nghe hoặc người đọc. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc trong các tình huống thương mại, nơi mà việc sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và lịch sự là cần thiết.
Cấu trúc “Should you” được hình thành bằng cách kết hợp “should” với chủ ngữ “you“, và được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị cho người đọc. Thông thường, sau cấu trúc này sẽ là một mệnh đề hoàn chỉnh, đưa ra hướng dẫn hoặc yêu cầu cụ thể.
- Should you need any help, don’t hesitate to ask me.
(Nếu bạn cần giúp đỡ gì, đừng ngần ngại hỏi tôi.)
- Should you decide to take the job, be prepared to work long hours.
(Nếu bạn quyết định nhận công việc này, hãy chuẩn bị cho việc làm việc nhiều giờ.)
- Should you choose to travel by train, book your tickets in advance.
(Nếu bạn chọn đi du lịch bằng tàu hỏa, hãy đặt vé trước.)
Cấu trúc If should trong ngữ pháp tiếng anh
If + should + infinitive, + adverb, + object, + conditional clause. |
Cấu trúc If should được sử dụng để diễn tả một điều kiện không chắc chắn có thể xảy ra trong tương lai, và kết quả của nó. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một tình huống không chắc chắn nhưng có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: If it should rain tomorrow, we will cancel the picnic (Nếu ngày mai mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến dã ngoại). Trong câu này, If should được sử dụng để diễn tả điều kiện không chắc chắn (mưa) và kết quả của nó (hủy chuyến dã ngoại).Cấu trúc “If should” cũng có thể được sử dụng với các động từ khác nhau, ví dụ như “happen“, “occur“, “arrive“,… để diễn tả các tình huống khác nhau.Ví dụ:
- If you should happen to see John, tell him to call me.
(Nếu bạn tình cờ gặp John, hãy nói với anh ta gọi cho tôi.)
- If the package should arrive late, please let me know.
(Nếu gói hàng đến muộn, hãy cho tôi biết.)
Cách sử dụng cấu trúc Should trong giao tiếp tiếng anh hàng ngày.
Cấu trúc should là một trong những cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
1. Đưa ra lời khuyên :
- You should try this restaurant, the food is amazing!
(Bạn nên thử nhà hàng này, đồ ăn rất tuyệt!)
- You should drink more water to stay hydrated in this hot weather.
(Bạn nên uống nhiều nước để giữ cho cơ thể luôn đủ nước trong thời tiết nóng này.)
- If you want to improve your fitness, you should exercise regularly and eat a balanced diet.
(Nếu bạn muốn cải thiện sức khỏe của mình, bạn nên tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng.)
2. Diễn tả sự khuyên bảo:
- You should be careful when crossing the street
(Bạn nên cẩn thận khi băng qua đường).
- You should drink more water to stay hydrated in this hot weather.
(Bạn nên uống nhiều nước để giữ cho cơ thể luôn đủ nước trong thời tiết nóng này.)
- If you want to improve your fitness, you should exercise regularly and eat a balanced diet.
(Nếu bạn muốn cải thiện sức khỏe của mình, bạn nên tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng.)
- You should take a break and relax a little bit if you feel stressed or overwhelmed.
(Bạn nên nghỉ ngơi và thư giãn một chút nếu bạn cảm thấy căng thẳng hoặc áp lực.)
3. Diễn tả sự giả định:
- If I were you, I should take a break
- (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nghỉ ngơi).
- If you want to stay hydrated, you should choose water instead of soda.
- (Nếu muốn giữ nước, bạn nên chọn nước lọc thay vì soda.)
- You should choose a hotel that is close to the tourist attractions if you want to save time.
- (Bạn nên chọn khách sạn gần các địa điểm du lịch nếu muốn tiết kiệm thời gian.
- If you want to have a successful career, you should choose a job that you are passionate about.
(Nếu bạn muốn có một sự nghiệp thành công, bạn nên chọn công việc mà bạn đam mê.)
4. Diễn tả sự yêu cầu, đề nghị:
- “You should finish your homework before watching TV”
(Bạn nên hoàn thành bài tập trước khi xem TV).
- You should finish your work before the deadline.
(Bạn nên hoàn thành công việc của mình trước thời hạn.)
- If you want to attend the party, you should RSVP as soon as possible.
(Nếu bạn muốn tham dự bữa tiệc, bạn nên trả lời càng sớm càng tốt.)
- You should turn off the lights when you leave the room to save energy.
(Bạn nên tắt đèn khi ra khỏi phòng để tiết kiệm năng lượng.)
5. Diễn tả sự phàn nàn:
- He should have called me to let me know he was running late
(Anh ta nên gọi điện cho tôi để thông báo anh ta đến muộn).
- He should have told me that the meeting was cancelled.
(Anh ta nên nói cho tôi biết rằng cuộc họp đã bị hủy.)
- The restaurant should have better service for the price they charge.
(Nhà hàng nên có dịch vụ tốt hơn cho giá tiền mà họ tính.)
- She should have returned my call by now.
(Cô ấy nên đã gọi lại cho tôi vào lúc này.)
6. Diễn tả sự phán đoán:
- She should be here any minute now
(Cô ấy nên đến đây bất cứ lúc nào).
- He should be at the office by now.
(Anh ta nên đã có mặt tại văn phòng vào lúc này.)
- The package should arrive tomorrow.
(Gói hàng nên đến vào ngày mai.)
- She should know the answer to that question.
(Cô ấy nên biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)
Phân biệt những cấu trúc khác so với cấu trúc should trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc ought to và cấu trúc should
- He should be at the office by now.
(Anh ta nên đã có mặt tại văn phòng vào lúc này.)
- The package should arrive tomorrow.
(Gói hàng nên đến vào ngày mai.)
- She should know the answer to that question.
(Cô ấy nên biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)
- They should be finished with the project by the end of the week.
(Họ nên hoàn thành dự án vào cuối tuần.)
- It should be a great movie based on the reviews.
(Đó nên là một bộ phim tuyệt vời dựa trên những đánh giá.)
Cấu trúc should được sử dụng để diễn tả sự phán đoán hoặc suy luận về một tình huống hoặc sự việc. Nó thường được sử dụng khi có một cơ sở hoặc thông tin để đưa ra suy đoán. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự phán đoán có thể không chính xác và có thể thay đổi dựa trên các yếu tố khác nhau.
Bài tập ôn tập
Bài tập Sử dụng cấu trúc should viết lại câu bằng tiếng Anh:
1. Bạn phải đến đúng giờ đón con vào lúc 3 giờ chiều.
–> You ____________________________________________.
2. Tôi phải nộp báo cáo vào cuối tuần này.
–> I ____________________________________________.
3. Anh ta phải tuân thủ quy định của công ty.
–> He ____________________________________________.
4. Các nhân viên phải đeo khẩu trang trong văn phòng.
–> Employees ____________________________________________.
5. Chúng ta phải giữ gìn môi trường sống.
–> We ____________________________________________.
6. Bạn phải giữ bí mật thông tin cá nhân của khách hàng.
–> You ____________________________________________.
7. Con bạn phải học bài trước khi đi chơi.
–> Your child ____________________________________________.
8. Tôi phải chuẩn bị cho buổi họp vào sáng mai.
–> I ____________________________________________.
9. Họ phải trả tiền đóng thuế hàng năm.
–> They ____________________________________________. .
10. Bạn phải đăng ký trước khi tham gia khóa học này.
–> You ____________________________________________.
Đáp án: 1. You must pick up your child at 3 pm sharp. 2. I must submit the report by the end of this week. 3. He must comply with the company’s regulations. 4. Employees must wear masks in the office. 5. We must protect the environment. 6. You must keep customers’ personal information confidential. 7. Your child must study before going out to play. 8. I must prepare for the meeting tomorrow morning. 9. They must pay the annual tax. 10. You must register before joining this course.
Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “should” mà bạn cần chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc Besides/beside trong ngữ pháp tiếng anh ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn tại website cùng Tân Đại Dương nhé!