Cấu trúc provided that là một cách diễn đạt điều kiện hoặc giới hạn trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc chỉ có thể xảy ra nếu điều kiện được đưa ra là đúng. Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự như “if” hoặc “as long as”.Khi sử dụng cấu trúc “provided that“, chúng ta có thể đặt nó ở đầu câu hoặc cuối câu. Khi đặt ở đầu câu, “provided that” được theo sau bởi một dấu phẩy và được sử dụng để diễn tả một điều kiện hoặc giới hạn để một việc khác có thể xảy ra. Khi đặt ở cuối câu, “provided that” cũng được theo sau bởi một dấu phẩy và được sử dụng để diễn tả một điều kiện hoặc giới hạn cho việc đó được thực hiện. Hãy cùng Tân Đại Dương tìm hiểu tiếp nha !
Cấu trúc provided that trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu Trúc | Ví Dụ | Dịch Nghĩa |
Provided (that) + Clause | Provided that you finish your work on time, you can leave early. | Miễn là bạn hoàn thành công việc đúng thời hạn, bạn có thể ra về sớm. |
Provided (that) + Clause | I’ll lend you my laptop, provided that you return it tomorrow. | Tôi sẽ cho bạn mượn laptop của tôi, miễn là bạn trả lại vào ngày mai. |
Provided (that) + Clause | You can join the team, provided that you meet the requirements. | Bạn có thể tham gia vào nhóm, miễn là bạn đáp ứng đủ yêu cầu. |
Provided (that) + Clause | You can attend the event, provided that you RSVP in advance. | Bạn có thể tham dự sự kiện, miễn là bạn xác nhận sự tham gia trước. |
Provided (that) + Clause | We can have a picnic, provided that the weather is nice. | Chúng ta có thể đi dã ngoại, miễn là thời tiết đẹp. |
Cấu trúc “provided that” trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để đặt một điều kiện hoặc một giả định cho một hành động khác. Nó thường được sử dụng để diễn tả một điều kiện cần thiết để xảy ra một sự việc khác.Ví dụ:
- You can attend the party, provided that you bring a gift.
(Bạn có thể tham gia buổi tiệc, miễn là bạn mang theo một món quà.)
- She can use my laptop, provided that she returns it tomorrow.
(Cô ấy có thể sử dụng laptop của tôi, miễn là cô ấy trả lại vào ngày mai.)
Trong các ví dụ trên, “provided that” được sử dụng để đặt điều kiện cho hành động khác. Nếu điều kiện được đáp ứng, thì hành động đó có thể xảy ra. Nếu không, hành động sẽ không được thực hiện.Lưu ý rằng “provided that” có ý nghĩa tương tự như “as long as” hoặc “if”, nhưng có xu hướng diễn tả một điều kiện rõ ràng hơn.
Cấu trúc Provide + with trong ngữ pháp tiếng Anh
Provide + object + with + noun phrase |
Cấu trúc “provide + with” được sử dụng để diễn đạt việc cung cấp hoặc cung ứng một cái gì đó cho ai đó hoặc cho một đối tượng khác. Ví dụ:
- The hotel provides guests with complimentary breakfast.
(Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho khách hàng.)
- The company provides its employees with training opportunities.
(Công ty cung cấp cho nhân viên của mình cơ hội đào tạo.)
- The school provides students with access to a well-equipped library.
(Trường học cung cấp cho học sinh quyền truy cập vào một thư viện được trang bị đầy đủ.)
Cấu trúc “provide + with” được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp, đáp ứng nhu cầu hoặc mang lại lợi ích cho một đối tượng khác.
Cấu trúc Provide against something trong ngữ pháp tiếng Anh
Provide + object + against + noun phrase |
Cấu trúc “provide against something” được sử dụng để diễn đạt việc đề phòng, phòng tránh hoặc bảo vệ chống lại một rủi ro hoặc mối đe dọa tiềm tàng. Ví dụ:
- The insurance policy provides against financial loss in case of accidents.
(Chính sách bảo hiểm đề phòng cho các rủi ro tài chính trong trường hợp xảy ra tai nạn.)
- The vaccine provides against certain diseases.
(Vắc xin bảo vệ chống lại một số bệnh.)
- The security system provides against break-ins and theft.
(Hệ thống an ninh đề phòng chống lại việc đột nhập và trộm cắp.)
Cấu trúc “provide against something” được sử dụng để diễn tả hành động đề phòng hoặc bảo vệ chống lại một rủi ro hoặc mối đe dọa tiềm tàng.
Cấu trúc Provide that trong ngữ pháp tiếng Anh
Provide + subject + (should) + verb + object + (that) + clause |
Cấu trúc “provide that” được sử dụng để diễn đạt một điều kiện hoặc một giả định. Nó có nghĩa là “với điều kiện là” hoặc “nếu như”.Ví dụ:
- The contract provides that the work should be completed by the end of the month.
(Hợp đồng quy định rằng công việc phải được hoàn thành vào cuối tháng.)
- The rules provide that players must wear appropriate clothing during the game.
(Quy tắc quy định rằng các cầu thủ phải mặc quần áo phù hợp trong suốt trận đấu.)
- The law provides that all citizens have the right to a fair trial.
(Luật quy định rằng tất cả công dân đều có quyền được xét xử công bằng.)
Cấu trúc “provide that” được sử dụng để diễn đạt một điều kiện hoặc một giả định cần thiết cho một hành động khác. Nếu điều kiện được đáp ứng, thì hành động đó có thể xảy ra. Nếu không, hành động sẽ không được thực hiện.
Các cấu trúc khác tương đương với cấu trúc “provided that” trong ngữ pháp tiếng Anh
Tổng hợp các cấu trúc tương đương nghĩa với cấu trúc “provided that”
1. “as long as” + mệnh đề: diễn tả một điều kiện cần thiết để xảy ra một sự việc khác. Ví dụ: You can borrow my car, as long as you have a valid driver’s license.
2. “if” + mệnh đề: diễn tả một điều kiện cần thiết để xảy ra một sự việc khác. Ví dụ: You can borrow my car if you have a valid driver’s license.
Cấu trúc provided that và cấu trúc as long as trong ngữ pháp tiếng Anh
As long as + Subject + Verb (Present Simple) |
Cả hai cấu trúc “provided that” và “as long as” đều được sử dụng để diễn đạt một điều kiện cần thiết để xảy ra một sự việc khác. Tuy nhiên, có một số khác biệt giữa hai cấu trúc này.
Cấu trúc “provided that” thường được sử dụng để diễn tả một điều kiện rõ ràng, cụ thể và có xu hướng diễn tả một điều kiện quan trọng hơn.Trong trường hợp này, việc có giấy phép lái xe hợp lệ là một điều kiện quan trọng để có thể mượn xe. Ví dụ:
- You can borrow my car, provided that you have a valid driver’s license.
(Bạn có thể mượn xe của tôi, miễn là bạn có giấy phép lái xe hợp lệ.)
Cấu trúc “as long as” thường được sử dụng để diễn tả một điều kiện đơn giản và có xu hướng diễn tả một điều kiện ít quan trọng hơn.Trong trường hợp này, việc trả lại xe đúng giờ là một điều kiện đơn giản và không quá quan trọng để có thể mượn xe.Ví dụ:
- You can borrow my car as long as you bring it back by 6pm.
(Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại trước 6 giờ chiều.)
Tóm lại, cả hai cấu trúc “provided that” và “as long as” đều có thể được sử dụng để diễn đạt một điều kiện cần thiết để xảy ra một sự việc khác, nhưng có thể có sự khác biệt về mức độ quan trọng và cách sử dụng trong từng trường hợp cụ thể.
Cấu trúc provided that và cấu trúc “if” + mệnh đề trong ngữ pháp tiếng Anh
If + Subject + Verb (Simple Present), Subject + Will + Verb (Base Form) |
Cả hai cấu trúc “provided that” và “if” + mệnh đề đều được sử dụng để diễn đạt một điều kiện cần thiết để xảy ra một sự việc khác. Tuy nhiên, có một số khác biệt giữa hai cấu trúc này.
Cấu trúc “provided that” thường được sử dụng khi muốn diễn tả một điều kiện rõ ràng, cụ thể và có xu hướng diễn tả một điều kiện quan trọng hơn.Trong trường hợp này, việc có giấy phép lái xe hợp lệ là một điều kiện quan trọng để có thể mượn xe. Ví dụ:
- You can borrow my car, provided that you have a valid driver’s license.
(Bạn có thể mượn xe của tôi, miễn là bạn có giấy phép lái xe hợp lệ.)
Cấu trúc “if” + mệnh đề thường được sử dụng để diễn đạt một điều kiện không rõ ràng hoặc không quan trọng bằng cách sử dụng câu điều kiện loại 1.Trong trường hợp này, việc có giấy phép lái xe hợp lệ không được coi là một điều kiện quan trọng để có thể mượn xe. Ví dụ:
- If you have a valid driver’s license, you can borrow my car.
(Nếu bạn có giấy phép lái xe hợp lệ, bạn có thể mượn xe của tôi.)
Tóm lại, cả hai cấu trúc “provided that” và “if” + mệnh đề đều có thể được sử dụng để diễn đạt một điều kiện cần thiết để xảy ra một sự việc khác. Tuy nhiên, cấu trúc “provided that” thường được sử dụng khi muốn diễn đạt một điều kiện quan trọng hơn và rõ ràng hơn, trong khi cấu trúc “if” + mệnh đề thường được sử dụng để diễn đạt một điều kiện không rõ ràng hoặc không quan trọng bằng câu điều kiện loại 1.
Bài tập ôn tập
Bài tập về cấu trúc “provide” với đáp án ở cuối mỗi câu hỏi.
1. Can you please provide me _____ the latest sales report?
2. The hotel provides guests _____ a complimentary breakfast.
3. I can provide you _____ a ride to the airport tomorrow.
4. The company provided a statement _____ the media regarding the recent controversy.
5. The school provides students _____ a variety of extracurricular activities.
6. Can you provide me _____ more information about your services?
Answer: with
7. The store provides customers _____ a 30-day return policy.
8. The government provides funding _____ scientific research.
9. I can provide proof _____ my identity if necessary.
10. The website provides users _____ a step-by-step guide on how to use the product.
Đáp án cho 10 câu hỏi về cấu trúc “provide”:
1. with
2. with
3. with
4. to
5. with
6. with
7. with
8. for
9. of
10. with
Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “provided that” mà bạn cần chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc Besides/beside trong ngữ pháp tiếng anh ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn tại website cùngTân Đại Dương nhé!