Cấu trúc owing to là một cách sử dụng từ để chỉ nguyên nhân của một sự việc. Nó thường được sử dụng trong văn viết học thuật và kinh doanh để thể hiện một mối quan hệ giữa hai sự việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc owing to, cách sử dụng và các lưu ý khi sử dụng nó.
Mục đích của bài viết này là giúp người đọc hiểu rõ hơn về cấu trúc owing to, cách sử dụng nó đúng cách và tránh các sai lầm phổ biến khi sử dụng nó.
Cấu trúc owing to trong ngữ pháp tiếng Anh
Owing to + noun / phrase / pronoun / verb phrase |
Cấu trúc owing to là một cách sử dụng từ để chỉ nguyên nhân của một sự việc. Đây là một cấu trúc phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh và thường được sử dụng trong văn viết học thuật và kinh doanh. Ví dụ:
- Owing to bad weather, the football match was cancelled.
(Do thời tiết xấu, trận đấu bóng đá đã bị hủy.)
Cách sử dụng Cấu trúc owing to trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc owing to được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc. Nó thường được sử dụng trong văn viết học thuật và kinh doanh để thể hiện một mối quan hệ giữa hai sự việc.
Owing to + danh từ / cụm danh từ:
- Owing to bad weather (do thời tiết xấu)
- Owing to his hard work (nhờ vào sự chăm chỉ của anh ta)
- Owing to the fact that they arrived late (vì họ đến muộn)
Cấu trúc owing to + đại từ:
- Owing to them (do họ)
- Owing to us (do chúng tôi)
Owing to + cụm động từ:
- Owing to having a flat tire (do bị lốp xe bẹp)
- Owing to working overtime (do làm việc ngoài giờ)
Cấu trúc owing to chỉ được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc và không được sử dụng để thay thế cho “because of” hoặc “due to” trong mọi trường hợp.
Thêm ví dụ về cấu trúc owing to trong các trường hợp trên
Owing to cụm danh từ:
- Owing to heavy traffic, I was late for the meeting.
(Do tắc đường nặng, tôi đã đến muộn cho cuộc họp.)
- Owing to financial difficulties, the company had to lay off some employees.
(Do khó khăn tài chính, công ty phải sa thải một số nhân viên.)
- Owing to lack of evidence, the suspect was released from custody.
(Do thiếu chứng cứ, nghi can đã được thả ra khỏi tù.)
Owing to đại từ:
- Owing to them, we missed the beginning of the movie.
(Do họ, chúng tôi đã bỏ lỡ phần đầu của bộ phim.)
- Owing to us, the project was completed ahead of schedule.
(Nhờ vào chúng tôi, dự án đã hoàn thành trước thời hạn.)
- Owing to him, we were able to secure the contract.
(Nhờ anh ta, chúng tôi đã có thể ký được hợp đồng.)
Owing to cụm động từ:
- Owing to having a sore throat, she couldn’t speak properly.
(Vì bị đau họng, cô ấy không thể nói được chuẩn.)
- Owing to working overtime, he needed more time to attend the party.
(Do làm việc ngoài giờ, anh ta không có thời gian tham dự buổi tiệc.)
- Owing to being stuck in traffic, they missed their flight.
(Vì bị kẹt xe, họ đã bỏ lỡ chuyến bay của mình.)
Cấu trúc Because of trong ngữ pháp tiếng Anh
Because of + noun / phrase / pronoun / verb phrase |
“Cấu trúc because of” là một cách sử dụng từ để chỉ nguyên nhân của một sự việc. Đây là một cấu trúc phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh và thường được sử dụng trong văn viết học thuật và kinh doanh.Ví dụ:
- Because of the rain, the football match was cancelled.
(Do mưa, trận đấu bóng đá đã bị hủy.)
- Because of his hard work, he was promoted to the position of manager.
(Nhờ vào sự chăm chỉ của anh ta, anh ta được thăng chức lên vị trí quản lý.)
- Because of the fact that they arrived late, they missed the opening ceremony.
(Vì họ đến muộn, họ đã bỏ lỡ lễ khai mạc.)
Cấu trúc “because of” thường được sử dụng trong các trường hợp chủ quan hơn, trong khi “owing to” và “due to” thường được sử dụng trong các trường hợp khách quan hơn.
Cách sử dụng Cấu trúc Because of trong ngữấ pháp tiếng Anh
Cấu trúc “because of” được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc. Nó thường được sử dụng trong văn viết học thuật và kinh doanh để thể hiện một mối quan hệ giữa hai sự việc.
Because of + danh từ / cụm danh từ:
- Because of the heavy traffic, I was late for the meeting.
(Do tắc đường nặng, tôi đã đến muộn cho cuộc họp.)
- Because of financial difficulties, the company had to lay off some employees.
(Do khó khăn tài chính, công ty phải sa thải một số nhân viên.)
- Because of a lack of evidence, the suspect was released from custody.
(Do thiếu chứng cứ, nghi can đã được thả ra khỏi tù.)
Because of + đại từ:
- Because of them, we missed the beginning of the movie.
(Do họ, chúng tôi đã bỏ lỡ phần đầu của bộ phim.)
- Because of us, the project was completed ahead of schedule.
(Nhờ vào chúng tôi, dự án đã hoàn thành trước thời hạn.)
- Because of him, we were able to secure the contract.
(Nhờ anh ta, chúng tôi đã có thể ký được hợp đồng.)
Because of + cụm động từ:
- Because of having a sore throat, she couldn’t speak properly.
(Vì bị đau họng, cô ấy không thể nói được chuẩn.)
- Because of working overtime, he didn’t have time to attend the party.
(Do làm việc ngoài giờ, anh ta không có thời gian tham dự buổi tiệc.)
- Because of being stuck in traffic, they missed their flight.
(Vì bị kẹt xe, họ đã bỏ lỡ chuyến bay của mình.)
Cấu trúc”because of” có thể được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc và thường được sử dụng thay thế cho “owing to” hoặc “due to“.
Thêm ví dụ về cấu trúc Because of trong các trường hợp trên
Because of cụm danh từ :
- Because of bad weather, the picnic was cancelled.
(Vì thời tiết xấu, chuyến dã ngoại đã bị hủy.)
- Because of a lack of funding, the research project had to be abandoned.
(Vì thiếu nguồn tài trợ, dự án nghiên cứu đã phải bị bỏ bê.)
- Because of the noise, I couldn’t concentrate on my work.
(Vì tiếng ồn, tôi không thể tập trung vào công việc của mình.)
Because of đại từ:
- Because of them, we lost the game.
(Do họ, chúng tôi đã thua cuộc.)
- Because of us, the party started late.
(Do chúng tôi, buổi tiệc bắt đầu muộn.)
- Because of him, the deal fell through.
- (Do anh ta, thương vụ đã thất bại.)
Because of cụm động từ:
- Because of oversleeping, she missed the train.
(Vì ngủ quá giờ, cô ấy đã lỡ chuyến tàu.)
- Because of not paying attention, he made a mistake on the test.
(Vì không chú ý, anh ta đã mắc sai sót trong bài kiểm tra.)
- Because of having a flat tire, they were late for the appointment.
(Vì bị lốp xe bẹp, họ đã đến muộn cho cuộc hẹn.)
Cấu trúc Due to trong ngữ pháp tiếng Anh
Due to + danh từ / cụm danh từ / đại từ / cụm động từ |
- Due to bad weather, the outdoor event was postponed.
(Do thời tiết xấu, sự kiện ngoài trời đã bị hoãn.)
- Due to financial constraints, the company had to cut costs.
(Do hạn chế tài chính, công ty đã phải cắt giảm chi phí.)
- Due to his hard work, he was promoted to a higher position.
(Nhờ vào sự cần cù của anh ta, anh ta được thăng chức lên vị trí cao hơn.)
Cấu trúc “due to” có thể được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc và thường được sử dụng thay thế cho “because of” hoặc “owing to“. Tuy nhiên, “due to” thường được sử dụng trong các trường hợp chính quyền hơn và mang tính chính xác hơn.
Cách sử dụng Cấu trúc Due to trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc “due to” được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc. Nó thường được sử dụng trong văn viết học thuật và kinh doanh để thể hiện một mối quan hệ giữa hai sự việc.
Due to + danh từ / cụm danh từ:
- Due to heavy rain, the road was flooded.
(Do mưa lớn, đường bị ngập.)
- Due to a lack of experience, he made a lot of mistakes.
(Do thiếu kinh nghiệm, anh ta đã mắc rất nhiều sai lầm.)
- Due to the pandemic, many businesses have closed down.
(Do đại dịch, nhiều doanh nghiệp đã phải đóng cửa.)
Due to + đại từ:
- Due to them, we missed the train.
(Do họ, chúng tôi đã lỡ chuyến tàu.)
- Due to us, the project was delayed.
(Do chúng tôi, dự án đã bị trì hoãn.)
- Due to him, we were able to secure the contract.
(Nhờ anh ta, chúng tôi đã có thể ký được hợp đồng.)
Due to + cụm động từ:
- Due to working overtime, he was exhausted.
(Do làm việc ngoài giờ, anh ta đã rất mệt mỏi.)
- Due to being stuck in traffic, they arrived late.
(Do bị kẹt xe, họ đã đến muộn.)
- Due to having a cold, she couldn’t attend the meeting.
(Do bị cảm lạnh, cô ấy không thể tham dự cuộc họp.)
Cấu trúc”due to” thường được sử dụng trong các trường hợp chính quyền hơn và mang tính chính xác hơn so với “because of” và “owing to“.
Thêm ví dụ về cấu trúc Due to trong các trường hợp trên
Due to cụm danh từ:
- Due to bad weather, the flight was cancelled.
(Do thời tiết xấu, chuyến bay đã bị hủy.)
- Due to a lack of funding, the project had to be put on hold.
(Do thiếu nguồn tài trợ, dự án đã phải bị tạm dừng.)
- Due to the pandemic, many people have lost their jobs.
(Do đại dịch, nhiều người đã mất việc làm.)
Due to đại từ:
- Due to them, we missed the deadline.
(Do họ, chúng tôi đã bỏ lỡ thời hạn.)
- Due to us, the schedule had to be revised.
(Do chúng tôi, lịch trình phải được điều chỉnh.)
- Due to him, the team was able to complete the project on time.
(Nhờ anh ta, đội ngũ đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Due to cụm động từ:
- Due to oversleeping, she missed the morning meeting.
(Do ngủ quá giờ, cô ấy đã lỡ cuộc họp sáng.)
- Due to not paying attention, he failed the exam.
(Do không chú ý, anh ta đã trượt kỳ thi.)
- Due to being distracted, she burned the dinner.
(Do bị phân tâm, cô ấy đã làm cháy bữa tối.)
Phân biệt sự khác nhau và đặc điểm chung cấu trúc owing to / Because of / Due to trong ngữ pháp tiếng Anh
Cả ba cấu trúc owing to, “because of” và “due to” đều được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc.Nhưng cả ba cấu trúc đều có những đặc điểm giống nhau và những sự khác biệt từng cái
Đặc điểm chung của cấu trúc
- Cả ba cấu trúc đều được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc.
- Chúng đều có thể được sử dụng trong văn nói và văn viết.
- Cả ba cấu trúc đều có thể được sử dụng để chỉ nguyên nhân do con người hoặc do một sự việc tự nhiên gây ra.
- – Tất cả đều có thể được sử dụng với các loại từ khác nhau như danh từ, đại từ, cụm danh từ hoặc cụm động từ.( cấu trúc công thức tương tự nhau.)
Sự khác biệt của cấu trúc
Cả ba cấu trúc owing to, “because of” và “due to” đều được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc.
1. “Owing to” thường được sử dụng trong văn viết chính thức hơn, và mang tính chất học thuật. Nó được sử dụng để chỉ nguyên nhân chính xác của một sự việc, và thường được đặt ở đầu câu.Ví dụ:
Owing to the bad weather, the outdoor event was cancelled.
(Do thời tiết xấu, sự kiện ngoài trời đã bị hủy.)
2. “Because of” và “due to” thường được sử dụng trong văn nói và văn viết thông thường hơn. Chúng có tính chất thông dụng hơn và có thể được sử dụng ở bất kỳ vị trí nào trong câu.Ví dụ:
- Because of the bad weather, the outdoor event was cancelled.
(Vì thời tiết xấu nên sự kiện ngoài trời đã bị hủy bỏ.)
- Due to the bad weather, the outdoor event was cancelled.
(Do thời tiết xấu nên sự kiện ngoài trời đã bị hủy bỏ.)
3. “Because of” và “due to” có thể được sử dụng để thể hiện nguyên nhân do con người hoặc do một sự việc tự nhiên gây ra. Trong khi đó, “owing to” thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân do con người gây ra.Ví dụ:
- Because of his mistake, the project was delayed.
(Do lỗi của anh ta, dự án đã bị trì hoãn.)
- Due to the storm, many flights were cancelled.
(Do cơn bão, nhiều chuyến bay đã bị hủy.)
- Owing to his negligence, the company suffered losses.
(Do sự cẩu thả của anh ta, công ty đã gánh chịu tổn thất.)
Xem thêm.
Cấu trúc Once/One, ôn tập công thức và 3 mẹo phân biệt cho bạn.
Top 12+ những câu nói hay về kỉ niệm bằng Tiếng Anh.
Bài tập ôn tập :
Bài tập để điền từ “owing to“, “due to“, “because of“, “because“, “as“, hoặc “since” vào chỗ trống:
1. She couldn’t attend the meeting ____________ a sudden illness.
2. The match was postponed ____________ heavy rain.
3. He was late for work ____________ his car broke down.
4. ____________ he had studied hard, he passed the exam.
5. They canceled the trip ____________ bad weather conditions.
6. She couldn’t sleep well ____________ the noisy neighbors.
7. The event was a success ____________ the hard work of the organizers.
8. He quit his job ____________ he wanted to pursue a new career.
9. The company’s profits have declined steadily ____________ the economic downturn.
10. ____________ she was the most qualified candidate, she got the job.
Đáp án: 1. because of 2. owing to 3. because 4. because 5. due to 6. owing to 7. because of 8. because 9. due to 10. since
Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “owing to” mà bạn cần chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc thus website cùng Tân Đại Dương nhé! Categories Tiếng anh