Cấu trúc if only ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn

Cấu trúc “if only” là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt mong muốn, tiếc nuối hoặc lời khuyên. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thường muốn diễn tả một mong muốn không thực hiện được, một sự tiếc nuối về điều gì đó trong quá khứ hoặc đưa ra một lời khuyên hoặc yêu cầu.

Cấu trúc “if only” trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc if only
Cấu trúc If Only

Cấu trúc “if only” thường được sử dụng trong câu điều kiện (conditional sentence) và có thể được kết hợp với các thì khác nhau như quá khứ đơn (simple past), quá khứ hoàn thành (past perfect) và hiện tại hoàn thành (present perfect).

Cấu trúcVí dụ
If only + quá khứ đơnIf only I had more money, I could buy a new car.
If only + quá khứ hoàn thànhIf only I had studied harder, I would have passed the exam.
If only + hiện tại hoàn thànhIf only I have finished my work, I can go to bed.
If only + quá khứ đơn + would/could/mightIf only he would listen to me, I could help him.

Ví dụ về cấu trúc “if only” với các thì khác nhau:

1. Cấu trúc “if only” + quá khứ đơn:

  • If only I had more time, I would study harder. 

(Giá như tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)

  • If only I had listened to my parents, I wouldn’t be in this mess. 

(Giá như tôi đã nghe lời cha mẹ, tôi sẽ không rơi vào cảnh khó khăn này.)

2. Cấu trúc “if only” + quá khứ hoàn thành:

  • If only I had finished my work earlier, I could have gone to the party. 

(Giá như tôi đã hoàn thành công việc sớm hơn, tôi đã có thể đến dự buổi tiệc.)

  • If only I had known about the traffic jam, I wouldn’t have been late for the meeting. 

(Giá như tôi biết về tắc đường, tôi sẽ không đến muộn cho cuộc họp.)

3. Cấu trúc “if only” + hiện tại hoàn thành:

  • If only I have finished my work, I can go to bed. 

(Giá như tôi đã hoàn thành công việc, tôi có thể đi ngủ.)

  • If only he has saved more money, he can buy a new house. 

(Giá như anh ấy đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, anh ấy có thể mua một căn nhà mới.)

4. Cấu trúc “if only” + quá khứ đơn + would/could/might:

  • If only he would listen to me, I could help him. 

(Giá như anh ấy lắng nghe tôi, tôi có thể giúp anh ấy.)

  • If only she could speak English fluently, she might get a better job. 

(Giá như cô ấy nói tiếng Anh lưu loát, cô ấy có thể có được một công việc tốt hơn.)

Lưu ý rằng cấu trúc “if only” mang tính chất tưởng tượng và thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn hoặc tiếc nuối về những điều không thực tế hoặc không thể thay đổi.

Một số dạng khác của cấu trúc cấu trúc if only trong ngữ pháp 

Cấu trúc if only
Cấu trúc If Only ở tương lai

Cấu trúc If Only ở tương lai trong ngữ pháp tiếng Anh

(+) If Only + S + would/could/might + V (nguyên mẫu)(-) if only + S + would/could (not) + V(nguyên mẫu)

Cấu trúc “If Only” cũng có thể được sử dụng để diễn tả mong muốn trong tương lai. Cụ thể, chúng ta sử dụng cấu trúc “If Only” đi với thì tương lai đơn để diễn tả một mong muốn về điều gì đó trong tương lai.Ví dụ :

  • If only I could speak Spanish, I would travel to South America. 

(Giá như tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha, tôi sẽ du lịch đến Nam Mỹ.)

  • If only it would stop raining, we could go for a walk. 

(Giá như trời ngừng mưa, chúng ta có thể đi dạo.)

  • If only she might pass the exam, she would be very happy.

(Giá như cô ấy có thể qua kỳ thi, cô ấy sẽ rất hạnh phúc.)

  • If only I wouldn’t have to work late tomorrow, I could go to the concert. 

(Giá như tôi không phải làm việc muộn ngày mai, tôi có thể đi xem buổi hòa nhạc.)

  • If only it wouldn’t rain on the weekend, we could have a picnic. 

(Giá như không mưa vào cuối tuần, chúng ta có thể tổ chức một buổi dã ngoại.)

  • If only she wouldn’t be busy next week, we could plan a meeting. 

(Giá như cô ấy không bận rộn vào tuần sau, chúng ta có thể lên kế hoạch cho một cuộc họp.)

Lưu ý rằng cấu trúc “If Only” ở tương lai mang tính chất tưởng tượng và thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn về một điều gì đó trong tương lai.

Cấu trúc If Only ở hiện tại trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc if only
Cấu trúc if only ở hiện tại
(+) If only S + V_ed(-) If only S + didn’t + V

Cấu trúc “If Only” cũng có thể được sử dụng để diễn tả mong muốn trong hiện tại. Cụ thể, chúng ta sử dụng cấu trúc “If Only” + thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một mong muốn về điều gì đó trong hiện tại.Ví dụ:

  • If only I had finished my work, I would be able to relax now. 

(Giá như tôi đã hoàn thành công việc, tôi sẽ có thể thư giãn bây giờ.)

  • If only he had told me the truth, I wouldn’t be angry with him now. 

(Giá như anh ấy đã nói với tôi sự thật, tôi sẽ không tức giận với anh ấy bây giờ.)

  • If only they had cleaned the house, it wouldn’t be so dirty now. 

(Giá như họ đã dọn dẹp nhà cửa, nó sẽ không bẩn như vậy bây giờ.)

  • If only I didn’t have to work so much, I wouldn’t be so stressed out.

 (Nếu tôi không phải làm việc quá nhiều, tôi sẽ không bị căng thẳng như vậy.)

  • If only I didn’t have a fear of flying, I could travel to more places. 

(Nếu tôi không sợ bay, tôi có thể đi du lịch đến nhiều địa điểm hơn.)

  • If only I didn’t have a sweet tooth, I could stick to a healthier diet. 

(Nếu tôi không thích đồ ngọt, tôi có thể ăn uống lành mạnh hơn.)

Lưu ý rằng cấu trúc “If Only” ở hiện tại mang tính chất tưởng tượng và thường được sử dụng để diễn đạt sự tiếc nuối về một điều gì đó trong hiện tại.

Cấu trúc If Only ở quá khứ trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc if only
Cấu trúc If Only ở quá khứ
(+) If only S + had + V_ed/P2(-) If only S + had not + V_ed/P2

Cấu trúc “If only” ở quá khứ thường được sử dụng để diễn tả hối tiếc về một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ và muốn thay đổi nó. Ví dụ: 

  • If only I had studied harder, I would have passed the exam. 

(Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã qua được kỳ thi.)

  • If only I had more free time, I could read more books.

(Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi có thể đọc nhiều sách hơn.)

  • If only it wasn’t so hot today, we could go for a hike.

(Nếu hôm nay không nóng quá, chúng ta có thể đi bộ đường dài.)

  • If only I could speak Spanish fluently, I could travel to South America without any problem.

(Nếu tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát, tôi có thể đi du lịch đến Nam Mỹ mà không gặp bất kỳ vấn đề nào.)

  • If only I didn’t have to work so much, I could spend more time with my family.

(Nếu tôi không phải làm việc quá nhiều, tôi có thể dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)

  • If only it didn’t rain so much, I could enjoy the outdoors more often.

(Nếu không mưa nhiều quá, tôi có thể thường xuyên tận hưởng các hoạt động ngoài trời hơn.)

  • If only I didn’t have a fear of heights, I could try bungee jumping or skydiving.
  • (Nếu tôi không sợ độ cao, tôi có thể thử nhảy dù hoặc tự do bay.)

Trong ví dụ trên, người nói hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn trong quá khứ và muốn thay đổi điều đó để có thể qua được kỳ thi.

Phân biệt cấu trúc khác so với cấu trúc If only trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc If only và cấu trúc  only If 

Cấu trúc if only
Cấu trúc only If 
Only if + subject + verb (Infinitive) + subject + verb (Infinitive)

Cả hai cấu trúc “If only” và “Only if” đều được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả một điều kiện hoặc một giả định. Tuy nhiên, hai cấu trúc này có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.Cấu trúc “If only” được sử dụng để diễn tả một mong muốn hoặc một hy vọng về điều gì đó trong tương lai hoặc đã xảy ra trong quá khứ.Ví dụ: 

  • If only I could speak French fluently, I would travel to France more often. 

(Nếu tôi có thể nói tiếng Pháp lưu loát, tôi sẽ đi du lịch đến Pháp thường xuyên hơn.)

Cấu trúc “Only if” được sử dụng để diễn tả một điều kiện cần thiết để một việc gì đó xảy ra hoặc được thực hiện:

Ví dụ:

  •  I will go to the party only if my best friend is going. 

(Tôi sẽ đi đến bữa tiệc chỉ nếu bạn thân của tôi cũng đi.)

Một số  lưu ý bạn cần biết khi sử dụng cấu trúc only If

Cấu trúc if only
Lưu ý bạn cần biết

Khi sử dụng cấu trúc “Only if” trong tiếng Anh, cần lưu ý những điểm sau:

1. Chủ ngữ phải là người hoặc vật thực hiện hành động.

2. Động từ sau “Only if” phải ở dạng nguyên mẫu (V-infinitive).

3. Chủ từ sau “Only if” là người hoặc vật phải chấp nhận điều kiện để hành động được thực hiện.

4. Có thể sử dụng “Only if” để diễn tả điều kiện bắt buộc hoặc cần thiết để hành động được thực hiện.Ví dụ:

  • I will go to the party only if my best friend is going. 

(Tôi sẽ đi đến bữa tiệc chỉ nếu bạn thân của tôi cũng đi.)

  • Only if you finish your homework can you watch TV. 

(Chỉ khi bạn hoàn thành bài tập về nhà thì mới được xem TV.)

  • Only if we work hard can we achieve our goals. 

(Chỉ khi chúng ta làm việc chăm chỉ thì mới đạt được mục tiêu của mình.)

Nhưng cũng cần lưu ý thêm rằng “Only if” không phải là cấu trúc duy nhất để diễn tả điều kiện trong tiếng Anh. Có nhiều cấu trúc khác như “If”, “Unless”, “Provided that” và “As long as” cũng được sử dụng để diễn tả điều kiện.

Bài tập Ôn tập 

Bài tập ôn tập
Bài tập ôn tập

Bài tập viết lại câu sử dụng cụm từ “If only”. Đáp án sẽ được cung cấp ở cuối bài tập.

1. I regret not studying harder for the exam.

   → ____________________________________________. 

2. I wish I had more time to travel.

   → ____________________________________________. 

3. I’m disappointed that I didn’t win the competition.

   → ____________________________________________. 

4. I’m frustrated because I can’t speak fluent Spanish.

   → ____________________________________________. 

5. I’m upset that I missed the bus this morning.

   → ____________________________________________. 

6. I’m annoyed that it’s raining on my day off.

   → ____________________________________________. 

7. I regret not saving money for a rainy day.

   → ____________________________________________. 

8. I wish I had a bigger house.

   → ____________________________________________. 

9. I’m disappointed that I didn’t get the job.

   → ____________________________________________. 

10. I’m frustrated because I can’t play the piano.

    →____________________________________________. 

Đáp án:

1. If only I had studied harder for the exam.

2. If only I had more time to travel.

3. If only I had won the competition.

4. If only I could speak fluent Spanish.

5. If only I hadn’t missed the bus this morning.

6. If only it wasn’t raining on my day off.

7. If only I had saved money for a rainy day.

8. If only I had a bigger house.

9. If only I had gotten the job.

10. If only I could play the piano.

Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “if only”  mà bạn cần chuẩn bị.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc Besides/beside trong ngữ pháp tiếng anh ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn tại website cùng Tân Đại Dương nhé!CategoriesTiếng anh

Leave a Comment