Cấu trúc have to ôn tập công thức và 3 mẹo phân biệt cho bạn

Trong tiếng Anh, cấu trúc have to được sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ hoặc một sự bắt buộc phải làm gì đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc “have to“, so sánh với các cấu trúc tương tự như “must” và “should”, và cung cấp các ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này. Mục đích của bài viết là giúp bạn sử dụng cấu trúc “have to” một cách chính xác và tự tin trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.

Cấu trúc have to trong ngữ pháp tiếng anh

Cấu trúc Have to
Cấu trúc Have to

Cấu trúc “have to” là một cấu trúc phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ phải làm gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.Cấu trúc “have to” được hình thành bởi động từ “have” và giới từ “to”, theo sau là một động từ nguyên mẫu (V).

Cấu trúcCông thứcVD

Khẳng định
Subject + have to + VI have to go to work every day. 

(Tôi phải đi làm mỗi ngày.)

Phủ định
Subject + do not/does not + have to + VI do not have to go to work on Sunday. 

(Tôi không phải đi làm vào ngày Chủ nhật.)

Nghi vấn
Do/Does + subject + have to + V?Do you have to work late tonight? 

(Bạn có phải làm việc muộn tối nay không?)

Ví dụ:

– I have to work tomorrow. (Tôi phải làm việc ngày mai.)

– She has to study for her exam. (Cô ấy phải học cho kỳ thi của mình.)

– We have to be at the airport by 8 am. (Chúng ta phải có mặt ở sân bay lúc 8 giờ sáng.)

– They have to wear a uniform to school. (Họ phải mặc đồng phục đến trường.)

Lưu ý rằng “have to” thường được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc, nghĩa vụ hoặc một điều kiện cần thiết để làm điều gì đó. Nó không có tính chất khuyến khích như “should” và không mang tính chất mạnh mẽ như “must”.

Cách dùng cấu trúc have to trong ngữ pháp tiếng anh

Cách dùng cấu trúc have to trong ngữ pháp tiếng anh
Cách dùng cấu trúc have to

Cấu trúc “have to” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ phải làm gì đó.

  1. Diễn tả một nghĩa vụ:
  • I have to finish this report by tomorrow. 

(Tôi phải hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)

  • You have to pay your bills on time.

 (Bạn phải thanh toán hóa đơn đúng hạn.)

  • They have to attend the meeting at 9 am. 

(Họ phải tham gia cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)

  1.  Diễn tả một sự bắt buộc:
  • We have to wear a helmet when riding a motorbike.

(Chúng ta phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)

  • She has to take her medicine three times a day. 

(Cô ấy phải uống thuốc ba lần một ngày.)

  • The employees have to follow the company’s rules and regulations. 

(Các nhân viên phải tuân thủ các quy định của công ty.)

  1. Diễn tả một điều kiện cần thiết:
  • If you want to succeed, you have to work hard. 

(Nếu bạn muốn thành công, bạn phải làm việc chăm chỉ.)

  • To apply for this job, you have to have a university degree. 

(Để nộp đơn xin việc này, bạn phải có bằng đại học.)

  • If you want to lose weight, you have to eat healthily and exercise regularly.
  • (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)

Cấu trúc “have to” thường được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc, nghĩa vụ hoặc một điều kiện cần thiết để làm điều gì đó. Nó không có tính chất khuyến khích như “should” và không mang tính chất mạnh mẽ như “must”.

Phân biệt những cấu trúc khác so với cấu trúc have to trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc Have to
Phân biệt cấu trúc Have to

Cấu trúc Have to so với cấu trúc Must

Cả hai cấu trúc “must” và “have to” đều được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ phải làm gì đó trong ngữ pháp tiếng Anh. 

  1. Mức độ bắt buộc:

Cấu trúc Must mang tính chất mạnh mẽ hơn “have to” và thường được sử dụng để diễn tả một quy tắc, luật lệ hoặc một yêu cầu chính thức.

Cấu trúc Have to có tính chất nhẹ nhàng hơn và thường được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ trong cuộc sống hàng ngày.

  1. Dạng phủ định:

Cấu trúc Must thường được phủ định bằng “must not” hoặc “mustn’t”.

Cấu trúc Have to thường được phủ định bằng “do not/does not have to” hoặc “don’t/doesn’t have to”.

  1. Dạng nghi vấn:

Cấu trúc Must được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu xác nhận một điều kiện cần thiết.

Cấu trúc have to được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu xác nhận một sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ.Ví dụ:

  • You must wear a seatbelt while driving.

(Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)

  • You must not smoke in this area.

(Bạn không được hút thuốc ở khu vực này.)

  • Do you must submit your application by the deadline?

(Bạn có phải nộp đơn của mình trước thời hạn không?)

  • I have to go to work every day. 

(Tôi phải đi làm mỗi ngày.)

  • You don’t have to come to the party if you don’t want to.

(Bạn không cần phải đến tiệc nếu bạn không muốn.)

  • Does he have to attend the meeting tomorrow?

(Anh ấy có phải tham gia cuộc họp vào ngày mai không?)

Cấu trúc Have to so với cấu trúc Should

Cấu trúc Have to
Cấu trúc Should

Cả hai cấu trúc “have to” và “should” đều được sử dụng để diễn tả một sự nên hay một sự bắt buộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có một số điểm khác nhau giữa hai cấu trúc này:

1. Mức độ bắt buộc:

– “Have to” thường được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ phải làm gì đó.   Cấu trúc “Should” thường được sử dụng để diễn tả một lời khuyên hoặc một hành động nên được thực hiện, không có tính chất bắt buộc.

2. Mức độ mạnh mẽ:

– “Have to” mang tính chất mạnh mẽ hơn “should”.Cấu trúc”Should” có tính chất nhẹ nhàng hơn và thường được sử dụng để diễn tả một lời khuyên hoặc một hành động nên được thực hiện.

3. Dạng phủ định:

– “Have to” thường được phủ định bằng “do not/does not have to” hoặc “don’t/doesn’t have to”.Cấu trúc “Should” thường được phủ định bằng “should not” hoặc “shouldn’t”.

4. Dạng nghi vấn:

-“Have to” được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu xác nhận một sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ. Cấu trúc “Should” được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu xác nhận một lời khuyên hoặc một hành động nên được thực hiện.

Ví dụ:

  • You have to submit your report by Friday.

(Bạn phải nộp báo cáo của mình trước ngày thứ Sáu.)

  • You should eat more vegetables and fruits. 

(Bạn nên ăn nhiều rau củ và trái cây.)

  • You don’t have to come to the party if you don’t want to.

(Bạn không cần phải đến tiệc nếu bạn không muốn.)

  • You shouldn’t stay up late every night

(Bạn không nên thức khuya mỗi đêm.)

Cấu trúc Have to so với cấu trúc Need to

Cấu trúc Have to
Cấu trúc Need to

Cả hai cấu trúc “have to” và “need to” đều được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ phải làm gì đó trong tiếng Anh. 

  1. Mức độ bắt buộc:

– “Have to” thường được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ phải làm gì đó.

– “Need to” có tính chất nhẹ nhàng hơn và thường được sử dụng để diễn tả một sự cần thiết, một yêu cầu hoặc một sự khuyến khích.

  1. Dạng phủ định:

– “Have to” thường được phủ định bằng “do not/does not have to” hoặc “don’t/doesn’t have to”. Cấu trúc “Need to” thường được phủ định bằng “do not/does not need to” hoặc “don’t/doesn’t need to”.

  1. Dạng nghi vấn:

– “Have to” được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu xác nhận một sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ. Cấu trúc “Need to” được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu xác nhận một sự cần thiết, một yêu cầu hoặc một sự khuyến khích.

Ví dụ:

  • You have to finish your homework before watching TV. 

(Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi xem TV.)

  • You need to study hard if you want to get good grades. 

(Bạn cần phải học hành chăm chỉ nếu muốn đạt điểm số tốt.)

  • She doesn’t have to come to the meeting if she doesn’t want to. 

(Cô ấy không cần phải tham gia cuộc họp nếu không muốn.)

  • You don’t need to bring anything to the party.

(Bạn không cần phải mang gì đến buổi tiệc.)

Bài tập ôn tập

Bài tập ôn tập
Bài tập ôn tập

Bài tập này có 10 câu hỏi trắc nghiệm về cấu trúc “have to” với đáp án ở cuối bài tập:

1. You ___ wear a seatbelt when driving a car.

a) should

b) have to

c) need to

2. I ___ finish this report by tomorrow.

a) should

b) have to

c) need to

3. We ___ lock the door before leaving the house.

a) should

b) have to

c) need to

4. She ___ take medicine three times a day.

a) should

b) have to

c) need to

5. You ___ pay your bills on time.

a) should

b) have to

c) need to

6. They ___ study for the exam next week.

a) should

b) have to

c) need to

7. He ___ attend the meeting this afternoon.

a) should

b) have to

c) need to

8. You ___ arrive at the airport two hours before your flight.

a) should

b) have to

c) need to

9. We ___ wear a uniform at work.

a) should

b) have to

c) need to

10. She ___ clean her room every week.

a) should

b) have to

c) need to

Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “have to”  mà bạn cần chuẩn bị.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc Besides/beside trong ngữ pháp tiếng anh ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn tại website cùngTân Đại Dương nhé!

Leave a Comment