Cấu trúc furthermore là một liên từ được sử dụng để kết nối các ý kiến hoặc thông tin trong văn bản. Nó có nghĩa là “hơn nữa” hoặc “ngoài ra”, và được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc mở rộng ý kiến của tác giả.
Khi sử dụng cấu trúc “furthermore“, tác giả đang cố gắng thể hiện sự liên kết giữa các ý tưởng và làm rõ ý kiến của mình. Cấu trúc “furthermore” thường được sử dụng trong viết luận, báo cáo, và các tài liệu học thuật khác để giúp tăng tính logic và sự thuyết phục của văn bản.
Cấu trúc furthermore trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc “furthermore” là một liên từ (conjunction) trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó được sử dụng để kết nối các ý kiến hoặc thông tin trong văn bản. “Furthermore” thường được đặt ở đầu câu và được phân cách với câu trước bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- I enjoy playing tennis. Furthermore, I also like swimming.
(Tôi thích chơi tennis. Hơn nữa, tôi cũng thích bơi lội.)
- I love traveling to new places. Furthermore, it allows me to learn about different cultures and broaden my horizons.
(Tôi thích đi du lịch đến những nơi mới. Hơn nữa, điều đó cho phép tôi tìm hiểu về các văn hóa khác nhau và mở rộng tầm nhìn của mình.)
- The company has implemented new strategies to increase productivity. Furthermore, they have invested in employee training programs.
(Công ty đã triển khai các chiến lược mới nhằm tăng năng suất. Hơn nữa, họ đã đầu tư vào các chương trình đào tạo nhân viên.)
- The research findings indicate a correlation between exercise and mental well-being. Furthermore, studies have shown that regular physical activity can reduce the risk of depression.
(Các kết quả nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc tập thể dục và sức khỏe tâm thần. Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoạt động thể chất đều đặn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh trầm cảm.)
- The company is committed to sustainability practices. Furthermore, they have implemented recycling programs and reduced their carbon footprint.
(Công ty cam kết thực hiện các biện pháp bền vững. Hơn nữa, họ đã triển khai các chương trình tái chế và giảm lượng khí thải carbon.)
- The speaker discussed the importance of education in the conference. Furthermore, she emphasized the need for equal access to education for all children.
(Người diễn thuyết đã thảo luận về tầm quan trọng của giáo dục trong hội nghị. Hơn nữa, cô ấy nhấn mạnh việc cần thiết phải có quyền tiếp cận giáo dục bình đẳng cho tất cả trẻ em.)
Cấu trúc “furthermore” thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc mở rộng ý kiến của tác giả. Khi sử dụng cấu trúc “furthermore”, tác giả đang cố gắng thể hiện sự liên kết giữa các ý tưởng và làm rõ ý kiến của mình.
Để khám phá nhiều cấu trúc mới, hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn. Việc đầu tiên bạn cần làm là test khả năng tiếng Anh của mình, đừng lo việc này sẽ mất quá nhiều chi phí, vì IELTS Vietop đang cung cấp chương trình thi thử IELTS hoàn toàn miễn phí, giúp bạn kiểm tra đầy đủ cả bốn kỹ năng cần thiết. Đây là cơ hội để bạn đánh giá năng lực trước khi bắt đầu hành trình học tiếng Anh của mình.
Cách để sử dụng Cấu trúc “furthermore” trong ngữ pháp tiếng Anh
“Futhermore” thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc mở rộng ý kiến của tác giả. Nó thể hiện sự liên kết giữa các ý tưởng và làm rõ ý kiến của tác giả. “Furthermore” thường được đặt ở đầu câu và được phân cách với câu trước đó bằng dấu phẩy.Ví dụ:
- The company has seen an increase in profits. Furthermore, they have expanded their operations to new markets.
- Công ty đã tăng doanh thu. Hơn nữa, họ đã mở rộng hoạt động kinh doanh sang các thị trường mới.)
- The study found that regular exercise can improve mental health. Furthermore, it can also reduce the risk of chronic diseases.
(Nghiên cứu cho thấy tập thể dục đều đặn có thể cải thiện sức khỏe tâm thần. Hơn nữa, nó cũng có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.)
- I love hiking. Furthermore, it’s a great way to enjoy the outdoors and get exercise.
(Tôi yêu thích leo núi. Hơn nữa, đó là một cách tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên và rèn luyện sức khỏe.)
“furthermore” là một liên từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để kết nối các ý kiến hoặc thông tin trong văn bản và bổ sung thông tin hoặc mở rộng ý kiến của tác giả.
Những cấu trúc từ đồng nghĩa hoặc tương đương với nghĩa với “furthermore”:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Moreover | Hơn nữa | The company has launched a new product line. Moreover, they have expanded their distribution network to reach more customers. (Công ty đã ra mắt một dòng sản phẩm mới. Hơn nữa, họ đã mở rộng mạng lưới phân phối để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.) |
Additionally | Thêm vào | The hotel offers free Wi-Fi to all guests. Additionally, they provide complimentary breakfast for their customers. (Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí cho tất cả khách hàng. Thêm vào đó, họ còn cung cấp bữa sáng miễn phí cho khách hàng.) |
What’s more | Hơn nữa | The new software has improved efficiency. What’s more, it has reduced costs for the company. (Phần mềm mới đã cải thiện hiệu suất làm việc. Hơn nữa, nó đã giảm chi phí cho công ty.) |
In addition | Ngoài ra | The company is expanding its operations to new markets. In addition, they are investing in research and development. (Công ty đang mở rộng hoạt động kinh doanh vào các thị trường mới. Ngoài ra, họ còn đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.) |
Besides | Ngoài ra | The hotel has a swimming pool and a gym. Besides, they offer spa services for guests to relax and unwind.(Khách sạn có bể bơi và phòng tập gym. Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ spa để khách hàng thư giãn và thả lỏng.) |
Too | Hơn nữa | The company has seen an increase in sales. Too, they have successfully expanded into international markets. (Công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng trong doanh số bán hàng. Hơn nữa, họ đã mở rộng thành công vào thị trường quốc tế.) |
Sự khác biệt giữa cấu trúc “furthermore” Các liên từ bổ sung thông tin khác
Cấu trúc In addition
Tương tự như “furthermore”, “in addition” được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc mở rộng ý kiến của tác giả. Tuy nhiên, “in addition” thường được sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc thông tin khác, thường không quan trọng bằng ý kiến đã được đưa ra trước đó.
Ví dụ: The company has expanded its operations to new markets. In addition, it has also launched a new product line.
Cấu trúc In addition | In addition + verb sentence, to + noun/noun phrase. |
In addition + clauses. |
- The new restaurant has received great reviews. In addition to its delicious food, it also has a cozy atmosphere.
(Nhà hàng mới đã nhận được đánh giá tuyệt vời. Ngoài những món ăn ngon, nơi đây còn có bầu không khí ấm cúng.)
- In addition to being a talented musician, she is also a skilled writer and artist.
(Ngoài là một nhạc sĩ tài năng, cô còn là một nhà văn và nghệ sĩ lành nghề.)
Sử dụng “In addition” giúp cho văn bản của bạn có tính logic hơn và giúp kết nối các ý tưởng với nhau một cách rõ ràng hơn.
Cấu trúc Also
“Also” được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc xác nhận ý kiến đã được đưa ra trước đó. Nó thường được đặt ở cuối câu và được phân cách với câu trước đó bằng dấu phẩy.
“Also” là một từ dùng để bổ sung thông tin mới vào câu trước đó. Nó thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc kinh doanh để kết nối các ý tưởng liên quan với nhau. Dưới đây là công thức và ví dụ về cách sử dụng “Also”:
Cấu trúc Also | gerund+ also + gerund. |
gerund + also + noun/noun phrase. | |
Also + gerund. | |
Also + clauses. |
- The company has a strong online presence. Also, it has a physical store for customers to visit.
(Công ty có sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ. Ngoài ra, nó còn có một cửa hàng thực tế để khách hàng ghé thăm.)
- The restaurant is known for its delicious pizza. Also, it offers a variety of salads and sandwiches.
(Nhà hàng được biết đến với món pizza thơm ngon. Ngoài ra, nó còn cung cấp nhiều loại salad và bánh mì.)
- The project was completed on time. Also, it was within budget.
(Dự án đã được hoàn thành đúng thời hạn. Ngoài ra, nó nằm trong ngân sách.)
- She is a talented musician. Also, she is a skilled writer and artist.
(Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng. Ngoài ra, cô còn là một nhà văn và nghệ sĩ lành nghề.)
Sử dụng “Also” giúp cho văn bản của bạn có tính logic hơn và giúp kết nối các ý tưởng với nhau một cách rõ ràng hơn.
Cấu trúc Additionally
Tương tự như “furthermore” và “in addition”, “additionally” được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc mở rộng ý kiến của tác giả. Tuy nhiên, “additionally” thường được sử dụng khi tác giả muốn tăng tính chính xác và sự chi tiết của thông tin đã được đưa ra.
Cấu trúc Additionally | Additionally + câu động từ. |
Additionally + to + danh từ/cụm danh từ, câu động từ. | |
Additionally + câu phức tạp |
The company has expanded its operations to new markets. Additionally, it has also launched a new product line.
(Công ty đã mở rộng hoạt động sang các thị trường mới. Ngoài ra, hãng cũng vừa tung ra dòng sản phẩm mới.)
Additionally, to increase efficiency, the company has implemented new software systems.
(Ngoài ra, để tăng hiệu quả, công ty đã triển khai hệ thống phần mềm mới.)
The new employee has a strong background in marketing. Additionally, she has experience in customer service and sales.
(Nhân viên mới có nền tảng vững chắc về tiếp thị. Ngoài ra, cô còn có kinh nghiệm bán hàng và chăm sóc khách hàng.)
Sử dụng “Additionally” giúp cho văn bản của bạn có tính logic hơn và giúp kết nối các ý tưởng với nhau một cách rõ ràng hơn.
Cấu trúc Equally important
Cấu trúc Equally important là một cụm từ chuyển tiếp được sử dụng để chỉ ra rằng thông tin được trình bày có độ quan trọng bằng với điểm trước đó. Nó thường được sử dụng trong văn viết để kết nối các ý tưởng và nhấn mạnh sự quan trọng bằng nhau của chúng.
Cấu trúc Equally important | Equally important + is/are + noun/noun phrase. |
Equally important + are + các yếu tố liên quan đến một vấn đề cụ thể. | |
Equally important + is/are + các yếu tố liên quan đến một vấn đề cụ thể. |
Equally important are the company’s financial stability and its reputation for quality products and customer service.
(Điều quan trọng không kém là sự ổn định tài chính của công ty và danh tiếng của công ty về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.)
A successful team must have strong leadership. Equally important are clear communication and a shared vision.
(Điều quan trọng không kém là sự ổn định tài chính của công ty và danh tiếng của công ty về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.)
When choosing a college, academic programs are important. Equally important is campus culture, location, and extracurricular activities.
(Khi chọn một trường đại học, chương trình học tập rất quan trọng. Điều quan trọng không kém là văn hóa, địa điểm và các hoạt động ngoại khóa của trường.)
Sử dụng “Equally important” giúp cho văn bản của bạn có tính logic hơn và giúp kết nối các ý tưởng với nhau một cách rõ ràng hơn.
Xem thêm.
Cấu trúc in spite of/despite, ôn tập công thức và 5 mẹo phân biệt cho bạn.
Top 12+ những câu nói hay về kỉ niệm bằng Tiếng Anh.
Bài tập ôn tập :
Bài tập chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống về các giới từ tương đương tương đồng “FURTHERMORE”:
1. The company has invested heavily in research and development. ___________, it has also expanded its marketing efforts.
– A. In addition
– B. Equally important
– C. Similarly
– D. Consequently
2. The new employee has a strong background in sales. ___________, she has experience in customer service.
– A. In addition
– B. Equally important
– C. Similarly
– D. Consequently
3. The project was completed on time. ___________, it was within budget.
– A. In addition
– B. Equally important
– C. Similarly
– D. Consequently
4. The restaurant is known for its delicious pizza. ___________, it offers a variety of salads and sandwiches.
– A. In addition
– B. Equally important
– C. Similarly
– D. Consequently
5. The company has expanded its operations to new markets. ___________, it has also launched a new product line.
– A. In addition
– B. Equally important
– C. Similarly
– D. Consequently
6. The new software system has increased efficiency. ___________, it has also improved customer satisfaction.
– A. In addition
– B. Equally important
– C. Similarly
– D. Consequently
7. The team has a strong leader. ___________, it has clear communication and a shared vision.
– A. In addition
– B. Equally important
– C. Similarly
– D. Consequently
8. The company’s financial stability is important. ___________, its reputation for quality products and customer service is equally important.
– A. In addition
– B. Equally important
– C. Similarly
– D. Consequently
9. The new employee has experience in marketing. ___________, she also has a background in graphic design.
– A. In addition
– B. Equally important
– C. Similarly
– D. Consequently
10. The new restaurant has received great reviews for its food. ___________, customers also enjoy its cozy atmosphere.
– A. In addition
– B. Equally important
– C. Similarly
– D. Consequently
đáp án đúng cho các bài tập trên lần lượt là: 1-A, 2-A, 3-D, 4-A, 5-A, 6-A, 7-C, 8-B, 9-A, 10-A.
Những bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “Not only…but also”.
Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “furthermore” mà bạn cần chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc not only…but also tại website cùng Tân Đại Dương nhé!Categories Tiếng anh