Cấu trúc Besides/beside trong ngữ pháp tiếng anh ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn

Besides/beside khi đọc cũng rất giống nhau nhỉ ! Thậm chí các chữ cũng giống nhau luôn chỉ khác mỗi chữ “S” ở cuối . Thế mà hai từ trên đều có cấu trúc ngữ pháp tiếng anh khác nhau hoàn toàn đấy . Vậy  bây giờ hãy cùng Tân Đại dương tìm hiểu xem besides/beside Chúng khác nhau ở điểm nào.

Tân Đại Dương luôn mang đến cho bạn tất tần tật các kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng cấu trúc besides/beside. Sau khi kết thúc thúc phần ôn tập nhỏ này chúng tôi mong muốn bạn nắm được các kiến thức và phân biệt được về  cấu trúc besides/beside, ngoài ra chúng tôi còn có làm thêm một ít bài tập nhỏ ở cuối nếu bạn tự tin nắm vững những kiến thức gì bạn đã học được ở topic này thì còn chần chờ gì nữa mà hãy tiếp thêm những kiến thức đi nào. 

Cấu trúc Besides trong ngữ pháp tiếng anh

Cấu trúc Besides/beside
Cấu trúc Besides

Besides [/bɪˈsaɪdz/] là một từ tiếng Anh có nghĩa là “ngoài ra”, “hơn nữa” hoặc “ngoài những điều khác”. Nó được sử dụng để thêm thông tin, ý kiến hoặc tình huống khác vào câu, mở rộng hoặc bổ sung ý nghĩa của câu. Từ “besides” thường được đặt ở đầu câu hoặc sau dấu phẩy.

Bảng công thức cấu trúc “Besides”

Besides + Noun/Noun Phrase
Besides + noun/noun phrase, [additional information].

EX: Besides his job, John enjoys playing guitar in his free time.
 (Ngoài công việc, John thích chơi guitar khi rảnh rỗi.)
Besides + Clause ( mệnh)
Besides + clause, [additional information].

EX: Besides what he said, I don’t have any other information. 
( Ngoài những gì anh ấy nói, tôi không có thông tin nào khác.)
Besides + Gerund
Besides + gerund, [additional information].

EX: Besides studying, she also works part-time to support herself.

 (Ngoài việc học, cô còn làm việc bán thời gian để trang trải cuộc sống.)
Besides + Prepositional Phrase
Besides + prepositional phrase, [additional information].

EX: Besides the park, there are many other attractions in the city. 

(Ngoài công viên, còn có nhiều điểm tham quan khác trong thành phố.)

 Besides cũng thường được sử dụng để thêm thông tin hoặc ý kiến khác vào câu. Ví dụ:

  • Besides English, she also speaks French and Spanish.

(Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói được tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha)

  • . I don’t want to go to the party. Besides, I have to study for my exam.

(Tôi không muốn đi tiệc. Ngoài ra, tôi phải học cho kỳ thi của mình).

Ngoài ra, besides cũng có thể được sử dụng như một liên từ để kết nối hai câu với nhau. Trong trường hợp này, besides có nghĩa tương tự như “in addition to” hoặc “also“.

Trường hợp đặc biệt của Besides 

Besides: giới từ

  • Besides English, she also speaks French and Spanish.

(Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói được tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)

Trong trường hợp này, besides được sử dụng như một giới từ để chỉ ra sự khác biệt hoặc phân biệt giữa tiếng Anh và các ngôn ngữ khác mà cô ấy nói được.

Besides: trạng từ

  •  I don’t want to go to the party. Besides, I have to study for my exam.

(Tôi không muốn đi tiệc. Ngoài ra, tôi phải học cho kỳ thi của mình.)

Trong trường hợp này, besides được sử dụng như một trạng từ để chỉ ra sự liên kết giữa hai câu trong đó ý kiến của người nói là không muốn đi tiệc và phải học cho kỳ thi của mình

“BESIDES” mang nghĩa là “bên cạnh đó”

  • Besides, she’s also a talented musician.

 (Bên cạnh đó, cô ấy cũng là một nhạc sĩ tài năng.)

Trong trường hợp này, besides được sử dụng để chỉ ra sự liên kết giữa hai thông tin về cô ấy: cô ấy là một người nói tiếng Anh tốt và cũng là một nhạc sĩ tài năng. Besides được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh thông tin mới.

  •  I don’t like coffee. Besides, it keeps me awake at night.

 (Tôi không thích uống cà phê. Bên cạnh đó, nó khiến tôi tỉnh giấc suốt đêm.)

Trong trường hợp này, besides được sử dụng để chỉ ra lý do tại sao tôi không thích uống cà phê: nó khiến tôi tỉnh giấc suốt đêm. Besides được đặt giữa hai câu để ngăn cách chúng và giúp cho câu trở nên rõ ràng hơn.

Sử dụng “besides”như “as well as” để bổ sung thông tin mới vào câu:

  •  She speaks multiple languages, besides English.

 (Cô ấy nói nhiều ngôn ngữ, cũng như tiếng Anh.)

Trong ví dụ này, besides được sử dụng để bổ sung thông tin rằng cô ấy không chỉ nói tiếng Anh mà còn nói nhiều ngôn ngữ khác.

  •  Besides being an accomplished pianist, she is also a skilled painter.

 (Ngoài việc là một nghệ sĩ piano tài năng, cô ấy cũng là một họa sĩ giỏi.)

Trong ví dụ này, besides được sử dụng để bổ sung thông tin rằng cô ấy không chỉ là một nghệ sĩ piano tài năng mà còn là một họa sĩ giỏi.

Cấu trúc Besides trong ngữ pháp tiếng anh

Cấu trúc Besides/beside
Beside trong ngữ pháp tiếng anh có nghĩa là gì ?

Ví dụ để phân biệt cấu trúc “beside” trong ngữ pháp tiếng Anh 

Trong ngữ pháp tiếng Anh, beside [/bɪˈsaɪd/]  là một giới từ hoặc phó từ với nghĩa là “bên cạnh” hoặc “kế bên“. 

Beside thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc tình trạng của một đối tượng. Ví dụ:

  •  I sat beside my friend during the movie.

(Tôi ngồi cạnh bạn tôi trong suốt bộ phim.)

  •  The book is beside the lamp on the table.

(Cuốn sách nằm bên cạnh đèn trên bàn.)

Ngoài ra, beside cũng có thể được sử dụng như một giới từ để so sánh hai đối tượng với nhau. Trong trường hợp này, beside có nghĩa tương tự như “Next to, Alongside, Adjacent to, Beside the point, Close to“. Ví dụ:

  • The cat sat next to the fireplace to stay warm.

 (Con mèo ngồi cạnh lò sưởi để giữ ấm.)

  • The bike path runs alongside the highway. 

(Đường dành cho xe đạp chạy dọc theo xa lộ.)

  • Our office is adjacent to a coffee shop.

 (Văn phòng của chúng tôi sát ngay một quán cà phê.)

  • I think your argument is beside the point. 

(Tôi nghĩ lập luận của bạn không liên quan đến vấn đề chính.)

  • The hotel is close to the airport.

 (Khách sạn gần sân bay.)

Trường hợp đặc biệt Beside khi được sử dụng trong cụm từ “beside oneself“. 

Cụm từ này có nghĩa là “mất kiểm soát” hoặc “rất lo lắng“. Ví dụ:

  •  She was beside herself with worry when she couldn’t find her son. 

(Cô ấy đã rất lo lắng khi không thể tìm thấy con trai mình.)

  •  When she heard the news, she was beside herself with excitement.

(Khi cô ấy nghe tin tức, cô ấy rất hào hứng và không kiểm soát được cảm xúc của mình.)

  • He was beside himself with anger when he found out that someone had stolen his car.

 (Anh ta rất tức giận khi phát hiện ra rằng có người đã đánh cắp chiếc xe của anh ta.)

  •  The parents were beside themselves with grief when they heard that their son had been in a car accident.

(Các bố mẹ rất đau lòng khi nghe tin con trai của họ bị tai nạn xe hơi.)

Trong trường hợp này, beside không được sử dụng để chỉ vị trí hoặc tình trạng của một đối tượng như thông thường, mà được sử dụng để biểu hiện tâm trạng của người nói. Cụm từ “beside oneself” thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng hoặc lo lắng, khi người nói không thể kiểm soát được cảm xúc của mình.

3.Phân biệt cấu trúc besides/beside dễ dàng 

Cấu trúc Besides/beside
Phân biệt giữa besides và beside dễ dàng

Cấu trúc besidesbeside là hai từ có vẻ giống nhau nhưng lại có ý nghĩa khác nhau.  

Besides” là một giới từ hoặc trạng từ, thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc phân biệt giữa hai hoặc nhiều điều. Ví dụ: 

  • Besides English, she also speaks Vietnamese and French

(Ngoài tiếng Anh, cô ấy cũng nói được tiếng Việt và tiếng Pháp.)

 Besides được sử dụng để thêm thông tin hoặc ý kiến khác vào câu. Ví dụ:

  • The book is beside the lamp on the table.

(Cuốn sách nằm bên cạnh đèn trên bàn.)

Beside” là một giới từ (preposition), thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự gần gũi Nó tương tự với các giới từ “ Alongside (dọc theo) , Next to (gần) , Adjacent to (liền kề) ” : Ví dụ: 

  • I sat beside my friend during the movie.

(Tôi ngồi cạnh bạn tôi trong suốt bộ phim.)

Beside được sử dụng để chỉ vị trí hoặc tình trạng của một đối tượng. 

  • I usually sit beside my sister during dinner.

(Tôi thường ngồi cạnh chị tôi khi ăn tối.)

Beside được sử dụng để chỉ vị trí hoặc tình trạng của một đối tượng. 

4.Bài tập ôn tập. 

Bài tập ôn tập
Bài tập ôn tập

Bài tập phân biệt về “besides” và “beside” cho bạn luyện tập:

  1.  I usually sit ___________ my sister during dinner. (besides/beside)
  1.  ___________ being a talented musician, he’s also an excellent writer. (besides/beside)
  1. The cat sat ___________ the fireplace to stay warm. (besides/beside)
  1. The movie was terrible. ___________, the popcorn was stale. (besides/beside)
  1. I can’t go to the concert tonight. ___________, I have to work late. (besides/beside)
  1.  He always takes his dog ___________ him on walks. (besides/beside)
  2.  ___________ English, she also speaks Spanish and French. (besides/beside)
  1.  The park is located ___________ the library and the post office. (besides/beside)
  1.  I’m not feeling well today. ___________, I have a headache. (besides/beside)
  1.  She’s a great cook. ___________, she’s also a talented artist. (besides/beside)
  1.  The hotel room had a beautiful view of the ocean ___________ the balcony. (besides/beside)
  1.  The restaurant is located ___________ the movie theater and the mall. (besides/beside)
  1.  I’m going to the gym later. ___________, I need to pick up some groceries. (besides/beside)
  1.  The cat sat ___________ the table during dinner, hoping for scraps. (besides/beside)
  1.  The museum is located ___________ the park and the zoo. (besides/beside)
  1.  I sat ___________ my sister during the movie. (besides/beside)
  1. ___________studying, she also likes to read books. (besides/beside)
  1.  I have no one to talk to ___________ you. (besides/beside)
  1.  There’s a small park ___________ the library. (besides/beside)
  1. ___________ the weather, the trip was enjoyable. (besides/beside)
  1.  He can’t do anything ___________ his job. (besides/beside)
  1.  She always sits ___________ her best friend in class. (besides/beside)
  1.  ___________ the fact that he’s rich, he’s not happy. (besides/beside)
  1.  ___________ being a great cook, she’s also an artist. (besides/beside)
  1.  The cat is sleeping ___________ the couch. (besides/beside)
  1.  He’s a great singer. ___________ he plays guitar very well. (besides/beside)
  1.  I have nothing to do ___________ wait for the train. (besides/beside)
  1.  We walked ___________ the river to get to the park. (besides/beside)
  1.  ___________ the traffic, we arrived on time. (besides/beside)
  1. The store is located ___________ the bank and the post office. (besides/beside)

Đáp án:

1. beside 2.Besides  3. beside 4. Besides 5. Besides 6. beside 7. Besides 8. beside 9. Besides 10. Besides 11. from beside 12. beside 13. Besides 14. beside 15. beside 16. beside 17. Besides 18. besides 19. beside 20. Besides 21. besides 22. beside 23. Besides 24. Besides 25. beside 26. Besides 27. besides 28. beside 29. Besides 30. beside.

 Mong kiến thức của Tân Đại Dương ở trên có thể giúp ôn tập các trường hợp đồng nghĩa, đặc biệt và phân biệt rõ giữa hai từ besides/beside.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc not only…but also tại website cùng Tân Đại Dương nhé!Categories Tiếng anh

Leave a Comment