Cấu trúc be willing to là một cấu trúc được sử dụng để diễn tả một sự sẵn lòng hoặc một thái độ tích cực đối với việc làm gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự đồng ý hoặc sự chuẩn bị làm một việc gì đó. Khi sử dụng cấu trúc “be willing to“, người nói thể hiện rằng họ sẵn lòng làm một việc gì đó mà không bị ép buộc hoặc bắt buộc. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong công việc hoặc trong cuộc sống cá nhân. Hãy cùng Tân Đại Dương tìm hiểu nhé !
Cấu trúc “be willing to” trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc “be willing to” là một cấu trúc trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một thái độ sẵn lòng hoặc một ý chí tích cực đối với việc làm gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
I am willing to + V-infinitive | I am not willing to + V-infinitive | Am I willing to + V-infinitive? |
He/She/It is willing to + V-infinitive | He/She/It is not willing to + V-infinitive | Is he/she/it willing to + V-infinitive? |
You/We/They are willing to + V-infinitive | You/We/They are not willing to + V-infinitive | Are you/we/they willing to + V-infinitive? |
Cấu trúc “be willing to” bao gồm động từ “be” (am, is, are) và tính từ “willing” theo sau bởi giới từ “to” và động từ nguyên mẫu. Ví dụ:
- I am willing to help you with your homework.
(Tôi sẵn lòng giúp bạn với bài tập về nhà.)
- She is not willing to work overtime.
(Cô ấy không sẵn lòng làm thêm giờ.)
- Are you willing to attend the meeting tomorrow?
(Bạn có sẵn lòng tham gia cuộc họp ngày mai không?)
Cấu trúc “be willing to” thường được sử dụng để diễn tả sự đồng ý, sự chuẩn bị làm một việc gì đó hoặc sự sẵn lòng giúp đỡ người khác. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong công việc hoặc trong cuộc sống cá nhân.
Cách dùng cấu trúc Willing to trong ngữ pháp Tiếng Anh
Cấu trúc “willing to” trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc “willing to” được sử dụng để diễn tả sự sẵn lòng hoặc mong muốn làm một việc gì đó trong tương lai. Nó thường được sử dụng với động từ nguyên mẫu để diễn đạt ý chí, quyết tâm hoặc sự đồng ý của người nói.
[Subject] + [be] + willing to + [verb] |
Ví dụ:
- I am willing to help you with your homework.
(Tôi sẵn lòng giúp bạn làm bài tập về nhà.)
- She is willing to try new things.
(Cô ấy sẵn lòng thử những điều mới.)
- They are willing to take on additional responsibilities.
(Họ sẵn lòng đảm nhận các trách nhiệm bổ sung.)
Xin hãy lưu ý rằng sau “willing to” là động từ nguyên mẫu (verb), không có “to” đi kèm.
Cấu trúc “willing + N (danh từ)” trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc “willing + N (danh từ)” được sử dụng để diễn tả sự sẵn lòng, mong muốn hoặc khả năng làm một việc gì đó. Đây là một cách diễn đạt tích cực và quyết tâm.
[willing] + [N (danh từ)] |
Ví dụ :
- He is willing to take on new challenges.
(Anh ấy sẵn lòng đối mặt với những thử thách mới.)
- She is willing to learn new skills.
(Cô ấy sẵn lòng học những kỹ năng mới.)
- They are willing to offer their help.
(Họ sẵn lòng giúp đỡ.)
Lưu ý rằng danh từ sau “willing” cần được chia ở dạng số ít.
Cấu trúc “willingness” diễn tả sự sẵn lòng
Danh từ “willingness” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự sẵn lòng, mong muốn hoặc khả năng làm một việc gì đó. Đây là một cách diễn đạt tích cực và quyết tâm.
[the] + [willingness] + [to-infinitive verb phrase] |
Ví dụ:
- His willingness to help others is admirable.
(Sự sẵn lòng giúp đỡ người khác của anh ấy rất đáng ngưỡng mộ.)
- We appreciate your willingness to work overtime.
(Chúng tôi đánh giá cao sự sẵn lòng của bạn làm việc ngoài giờ.)
- Her willingness to learn new things is inspiring.
(Sự sẵn lòng học hỏi những điều mới của cô ấy rất đáng khích lệ.)
Lưu ý rằng danh từ “willingness” thường được sử dụng với “to-infinitive verb phrase” để diễn tả hành động cụ thể mà người đó sẵn lòng làm.
Cấu trúc “willingly” trạng từ khi để sẵn sàng và hào hứng làm gì đó
Trạng từ “willingly” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động làm gì đó một cách sẵn lòng, hào hứng và tự nguyện. Nó diễn đạt ý chí tích cực và quyết tâm của người thực hiện hành động.
S + willingly + V + O |
Ví dụ :
- She willingly accepted the job offer.
(Cô ấy tự nguyện chấp nhận lời đề nghị việc làm.)
- They willingly helped their neighbors move to a new house.
(Họ tự nguyện giúp đỡ hàng xóm của họ chuyển đến nhà mới.)
- He willingly shared his food with the homeless man.
(Anh ấy tự nguyện chia sẻ thức ăn của mình với người vô gia cư.)
Lưu ý rằng “willingly” được đặt sau động từ chính để diễn tả hành động được thực hiện một cách tự nguyện và hào hứng.
Mẹo để phân biệt các cấu trúc tương đương với “be willing to” trong tiếng Anh
Cấu trúc “be willing to” so với cấu trúc “Be prepared to”
S+ be prepared to + verb phrase |
Cấu trúc “Be prepared to” và “be willing to” đều có nghĩa là sẵn sàng làm điều gì đó trong tương lai.
Cấu trúc “Be prepared to” thường được sử dụng để diễn tả sự chuẩn bị trước cho một việc gì đó, có thể là một tình huống khẩn cấp hoặc một công việc cụ thể. Cấu trúc này thường được sử dụng để yêu cầu hoặc khuyên người khác chuẩn bị trước cho một tình huống nào đó.
Cấu trúc “Be willing to” thường được sử dụng để diễn tả sự sẵn lòng, mong muốn hoặc khả năng làm một việc gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả ý chí tích cực và quyết tâm của người nói.Ví dụ:
- You should be prepared to work long hours if you want to succeed in this job.
(Bạn nên chuẩn bị sẵn sàng làm việc nhiều giờ nếu muốn thành công trong công việc này.)
- We need to be prepared to face any challenges that come our way.
(Chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thách thức nào xuất hiện trên đường đi.)
- She is always prepared to help those in need.
(Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ những người cần giúp đỡ.)
Cấu trúc “be willing to” so với cấu trúc Be ready to
S + be ready to + verb phrase |
Cả “be willing to” và “be ready to” đều có nghĩa là sẵn sàng làm việc gì đó.
Cấu trúc “Be willing to” thường được sử dụng để diễn tả ý chí tích cực, quyết tâm hoặc sự sẵn lòng của người nói. Nó thể hiện rằng người nói có mong muốn hoặc khả năng làm một việc gì đó.
Cấu trúc “Be ready to” thường được sử dụng để diễn tả sự chuẩn bị trước cho một việc gì đó. Nó thể hiện rằng người nói đã chuẩn bị sẵn sàng để làm một việc gì đó.Ví dụ :
- The team needs to be ready to present their findings at the meeting tomorrow.
(Đội ngũ cần chuẩn bị sẵn sàng để trình bày kết quả nghiên cứu của họ tại cuộc họp ngày mai.)
- I always keep my suitcase packed and ready to go in case of a last-minute trip.
(Tôi luôn giữ hành lý đã được sắp xếp và sẵn sàng để đi trong trường hợp có chuyến đi bất ngờ.)
- She trained hard for the marathon and was ready to run the race on the big day.
(Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc đua marathon và sẵn sàng để tham gia cuộc đua vào ngày quan trọng.)
Cấu trúc “be willing to” so với cấu trúc Be inclined to
S + be inclined to + verb |
Cấu trúc “Be inclined to” không được sử dụng để diễn tả sự sẵn sàng làm việc gì đó. Thay vào đó, nó được sử dụng để diễn tả ý chí, khuynh hướng hoặc xu hướng của người nói.
Cấu trúc “be inclined to” được sử dụng để diễn tả ý chí, khuynh hướng hoặc xu hướng của người nói đối với một hành động hoặc ý kiến cụ thể. Ví dụ:
- I am inclined to believe her explanation.
(Tôi có ý kiến rằng tôi tin vào lời giải thích của cô ấy.)
- He is inclined to support the new policy.
(Anh ấy có ý chí ủng hộ chính sách mới.)
- They are inclined to take risks in their business ventures.
(Họ có xu hướng chấp nhận rủi ro trong các dự án kinh doanh của mình.)
Cấu trúc “be inclined to” thường được sử dụng để diễn tả ý kiến cá nhân hoặc thái độ của người nói và thường đi kèm với các động từ như “believe” (tin tưởng), “support” (ủng hộ), “prefer” (thích), “tend” (có khuynh hướng) và nhiều hơn nữa.
Cấu trúc “be willing to” so với cấu trúc Be eager to
S + be eager to + verb |
Cấu trúc “be eager to” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự háo hức hoặc mong muốn của người nói về một việc gì đó. Công thức cấu trúc “be eager to”
Cấu trúc “be eager to” thường được sử dụng để diễn tả sự háo hức hoặc mong muốn của người nói và thường đi kèm với các động từ như “start” (bắt đầu), “learn” (học hỏi), “meet” (gặp gỡ) và nhiều hơn nữa.
Trong đó, “be” là động từ “to be” ở thì hiện tại, “eager” là tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ, “to” là giới từ và “verb” là động từ đi kèm.Ví dụ :
- She is eager to start her new job.
(Cô ấy rất háo hức để bắt đầu công việc mới của mình.)
- They are eager to learn more about the project.
(Họ rất mong muốn tìm hiểu thêm về dự án.)
- He is eager to meet his favorite actor.
(Anh ấy rất mong muốn gặp diễn viên yêu thích của mình.)
Cấu trúc be willing to so với cấu trúc Be open to
S + be open to + noun/gerund | S + be open to + doing something |
Cấu trúc “be open to” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự sẵn sàng hoặc khả năng chấp nhận hoặc cân nhắc ý kiến hoặc ý tưởng của người khác.
Trong đó, “be” là động từ “to be” ở thì hiện tại, “open” là tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ, “to” là giới từ và “noun/gerund” hoặc “doing something” là danh từ hoặc động từ nguyên mẫu. Ví dụ :
- She is open to new ideas.
(Cô ấy sẵn sàng chấp nhận ý tưởng mới.)
- They are open to discussing the matter further.
(Họ sẵn sàng bàn luận về vấn đề này thêm.)
- He is open to trying new foods.
(Anh ấy sẵn sàng thử các món ăn mới.)
Cấu trúc “be open to” thường được sử dụng để diễn tả sự sẵn sàng hoặc khả năng chấp nhận hoặc cân nhắc ý kiến hoặc ý tưởng của người khác. Nó có thể đi kèm với các danh từ hoặc động từ nguyên mẫu, ví dụ như “new ideas” (ý tưởng mới), “discussing the matter further” (bàn luận về vấn đề này thêm) hoặc “trying new foods” (thử các món ăn mới).
Bài tập ôn tập
Bài tập dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “be willing to”:
1. Tôi sẵn sàng giúp đỡ bạn nếu bạn cần.
2. Chúng tôi sẵn sàng chấp nhận mọi thay đổi để đảm bảo thành công của dự án.
3. Anh ta không sẵn sàng chia sẻ thông tin về công việc của mình với người khác.
4. Cô ấy không sẵn sàng chịu trách nhiệm cho việc lỗi của nhân viên trong nhóm của mình.
5. Chúng tôi sẵn sàng thử bất kỳ phương pháp nào để giải quyết vấn đề này.
6. Tôi không sẵn sàng đánh đổi sự nghiệp của mình cho bất kỳ lý do gì.
7. Bạn có sẵn sàng tham gia vào dự án mới không?
8. Chúng tôi không sẵn sàng chấp nhận bất kỳ lời đe dọa hoặc áp lực nào từ phía đối tác kinh doanh.
9. Tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong bất kỳ vấn đề gì bạn đang gặp phải.
10. Bạn có sẵn sàng thay đổi phương pháp làm việc của mình để cải thiện hiệu suất làm việc không?
Đáp án:
1. I am willing to help you if you need it.
2. We are willing to accept any changes to ensure the success of the project.
3. He is not willing to share information about his work with others.
4. She is not willing to take responsibility for the mistakes of employees in her team.
5. We are willing to try any method to solve this problem.
6. I am not willing to sacrifice my career for any reason.
7. Are you willing to participate in the new project?
8. We are not willing to accept any threats or pressure from our business partners.
9. I am willing to support you in any issue you are facing.
10. Are you willing to change your working method to improve work efficiency?
Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “willing to” mà bạn cần chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc Besides/beside trong ngữ pháp tiếng anh ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn tại website cùng Tân Đại Dương nhé!