Cấu trúc as well as ôn tập công thức và 5 mẹo phân biệt cho bạn

Cấu trúc “as well as” là một cách để kết hợp hai hoặc nhiều thành phần lại với nhau trong một câu. Cấu trúc này có thể được sử dụng để liệt kê các thành phần, kết hợp các ý tưởng, đưa ra thông tin bổ sung, hoặc thể hiện sự tương đương giữa các thành phần.

Cụ thể, “as well as” được sử dụng để thêm một thành phần vào danh sách đã có. Hãy cùng Tân Đại Dương tìm hiểu nha !

Cấu trúc as well as trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc as well as
Cấu trúc as well as

Cấu trúc “as well as” cũng có thể được sử dụng để đưa ra thông tin bổ sung về một vấn đề đã được đề cập trước đó. “as well as” cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự tương đương giữa các thành phần. Ví dụ: The movie was enjoyed by adults, as well as children. Trong ví dụ này, “as well as” được sử dụng để thể hiện rằng cả người lớn và trẻ em đều thích bộ phim.

N/ Adj/ Phrase/ Clause + as well as + N/ Adj/ Phrase/ Clause

Ví dụ :

  • I need to buy some fruit as well as vegetables at the grocery store.

(Tôi cần mua một số loại trái cây và rau củ tại cửa hàng tạp hóa.)

  • My sister is studying psychology as well as sociology at university.

(Chị gái tôi đang học tâm lý học và xã hội học ở đại học.)

  • The new restaurant serves Italian cuisine as well as Spanish tapas.

(Nhà hàng mới phục vụ ẩm thực Ý cũng như các món tapas Tây Ban Nha.)

  • The company offers medical insurance as well as dental coverage to its employees.

(Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cũng như bảo hiểm răng miệng cho nhân viên của mình.)

Lưu ý rằng “as well as” được sử dụng để kết hợp các danh từ lại với nhau và thường được đặt sau danh từ đầu tiên.

Cấu trúc mở rộng của as well as trong ngữ pháp tiếng Anh

Ngoài cấu cơ bản ở trên thì chúng ta vẫn còn một số cấu trúc mở rộng khác của as well as trong ngữ pháp tiếng Anh.

Cấu trúc As well as đi với động từ nguyên mẫu

Cấu trúc as well as
Cấu trúc mở rộng của as well as
Noun + as well as + V-infinitive (động từ nguyên mẫu)

As well as” được sử dụng để kết hợp các danh từ, tính từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau trong một câu. Khi sử dụng “as well as” để liệt kê các hành động hoặc sự việc, thì động từ sau “as well as” phải ở dạng nguyên mẫu (infinitive).Ví dụ:

  • I need to buy some vegetables as well as cook dinner tonight.

(Tôi cần mua rau củ và nấu bữa tối tối nay.)

  • She likes to read as well as write stories in her free time.

(Cô ấy thích đọc và viết truyện trong thời gian rảnh rỗi.)

  • We need to clean the house as well as do the laundry this weekend.

(Chúng ta cần dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ vào cuối tuần này.)

Lưu ý rằng khi sử dụng “as well as” với động từ, ta phải sử dụng động từ ở dạng nguyên mẫu (v-infinitive), không có “to” đi trước.

Cấu trúc As well as để nối hai chủ ngữ

Cấu trúc as well as
Cấu trúc As well as hai chủ ngữ
Subject 1 + as well as + Subject 2 + Verb

As well as” có thể được sử dụng để nối hai chủ ngữ trong câu. Khi sử dụng “as well as” để nối hai chủ ngữ, thì cả hai chủ ngữ đều phải có cùng loại từ (nouns, pronouns, verbs, adjectives, adverbs, phrases, or clauses) để có thể kết hợp với nhau một cách chính xác.Ví dụ:

  • John, as well as his brother, is a doctor.

(John và anh trai của anh ta đều là bác sĩ.)

  • She enjoys playing basketball, as well as running and swimming. 

(Cô ấy thích chơi bóng rổ, chạy bộ và bơi lội.)

  • The company offers a retirement plan, as well as health insurance to its employees. 

(Công ty cung cấp kế hoạch về hưu và bảo hiểm y tế cho nhân viên của mình.)

Lưu ý rằng “as well as” thường được đặt sau chủ ngữ đầu tiên trong câu và trước chủ ngữ thứ hai.

Phân biệt những cấu trúc khác so với cấu trúc As well as trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc tương đương với “as well as” trong tiếng Anh

Cấu trúc as well as
Cấu trúc tương đương với “as well as”

1. Not only…but also: được sử dụng để nối hai mệnh đề hoặc hai danh từ, và thể hiện ý nghĩa “không chỉ…mà còn…”.

2. Both…and: được sử dụng để nối hai danh từ hoặc hai động từ, và thể hiện ý nghĩa “cả…và…”.

3. In addition to: được sử dụng để thêm vào một điều gì đó hoặc một danh sách.

4. Besides: được sử dụng để thêm vào một điều gì đó hoặc để đưa ra một lựa chọn khác.

Lưu ý rằng mỗi cấu trúc này có những cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau, và cần phải được sử dụng đúng cách trong ngữ cảnh phù hợp.

Cấu trúc “as well as” và cấu trúc “Not only…but also”

Cấu trúc as well as
Cấu trúc “Not only…but also”
Not only + [N/ Adj/ Phrase/ Clause], but also + [N/ Adj/ Phrase/ Clause].

Cấu trúc “as well as” và cấu trúc “Not only…but also” có một số điểm khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai cấu trúc này:

Cấu trúc “as well as” và cấu trúc “Not only…but also” có một số điểm khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh. 

1. Ý nghĩa:

Cấu trúc “As well as” (cũng như) được sử dụng để kết hợp các danh từ, tính từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau trong một câu.Cấu trúc “Not only…but also” (không chỉ…mà còn) được sử dụng để nối hai từ hoặc hai cụm từ lại với nhau trong câu, thể hiện ý nghĩa “không chỉ…mà còn…”.

2. Cấu trúc:

Cấu trúc “As well as” được sử dụng sau danh từ hoặc động từ và được kết hợp với một danh từ, động từ hoặc cụm từ khác.Cấu trúc “Not only…but also” được sử dụng để nối hai từ hoặc hai cụm từ lại với nhau.Ví dụ:

  • She plays the piano as well as the guitar.

(Cô ấy chơi piano cũng như guitar.)

  •  Not only does he speak English fluently, but he also knows French.

 (Anh ta không chỉ nói tiếng Anh lưu loát mà còn biết tiếng Pháp.)

3. Vị trí trong câu:

Cấu trúc “As well as” có thể được đặt ở trước danh từ hoặc sau động từ.Cấu trúc “Not only…but also” thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.Ví dụ: 

  • She sings as well as dances.
  • (Cô ấy hát cũng như nhảy múa.)
  •  Not only is she intelligent, but she is also hardworking. 

(Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.)

Lưu ý rằng cách sử dụng và vị trí của hai cấu trúc này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người sử dụng muốn truyền đạt.

Cấu trúc “as well as” và cấu trúc “both…and”

Cấu trúc as well as
Cấu trúc “both…and”
both + noun + and + noun” or “both + verb + and + verb

Cấu trúc “As well as” được sử dụng để kết hợp một danh từ, động từ hoặc cụm từ khác vào câu. Nó có thể được đặt ở trước danh từ hoặc sau động từ. Ví dụ: 

  • he plays the piano as well as the guitar.

(Cô ấy chơi piano cũng như guitar.)

  • He speaks Spanish as well as French. 

(Anh ấy nói được cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.)

Cấu trúc “Not only…but also” được sử dụng để nối hai từ hoặc hai cụm từ lại với nhau. Thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.Ví dụ:

  • Not only does he speak English fluently, but he also knows French. 

(Anh ta không chỉ nói tiếng Anh lưu loát mà còn biết tiếng Pháp.)

  • She is not only intelligent, but she is also hardworking. 

(Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.)

Cấu trúc “as well as” và cấu trúc “In addition to”

Cấu trúc as well as
Cấu trúc “In addition to”
in addition to + noun/noun phrase/verb-ing

Cả cấu trúc “as well as” và “in addition to” đều được sử dụng để thêm một thành phần tương đồng khác vào trong câu, tuy nhiên chúng có sự khác nhau về cách sử dụng.Cấu trúc “as well as” được sử dụng để kết hợp một danh từ, động từ hoặc cụm từ khác vào câu. Nó có thể được đặt ở trước danh từ hoặc sau động từ.Ví dụ:

  • She speaks Spanish as well as French.

(Cô ấy nói được cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.)

  • He is a doctor, as well as a teacher. 

(Anh ấy là bác sĩ và cũng là giáo viên.)

Cấu trúc “in addition to” được sử dụng để thêm một thành phần khác vào trong câu, nhưng nó thường được sử dụng để bổ sung một thông tin mới hoặc quan trọng hơn vào câu.Ví dụ:

  • In addition to his job, he also volunteers at a local shelter. 

(Ngoài công việc của anh ấy, anh ấy còn làm tình nguyện tại một trung tâm cứu hộ địa phương.)

  • She enjoys swimming, in addition to playing tennis. 

(Cô ấy thích bơi lội, ngoài việc chơi tennis.)

Cấu trúc “as well as” và cấu trúc “Besides”

Cấu trúc as well as
Cấu trúc “Besides”

Cả cấu trúc “as well as” và “besides” đều được sử dụng để thêm một thành phần tương đồng khác vào trong câu, tuy nhiên chúng có sự khác nhau về cách sử dụng.

Cấu trúc “as well as” được sử dụng để kết hợp một danh từ, động từ hoặc cụm từ khác vào câu. Nó có thể được đặt ở trước danh từ hoặc sau động từ.Ví dụ:

  • She speaks Spanish as well as French. 

(Cô ấy nói được cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.)

  • He is a doctor, as well as a teacher. 

(Anh ấy là bác sĩ và cũng là giáo viên.)

Cấu trúc “besides” được sử dụng để thêm một thành phần khác vào trong câu, tuy nhiên nó thường được sử dụng để đưa ra một lý do hoặc một thông tin bổ sung.Ví dụ:

  • Besides being a doctor, he is also an author. 

(Ngoài việc là bác sĩ, anh ấy còn là một tác giả.)

  • Besides, it’s too late to change our plans now. 

(Hơn nữa, giờ quá muộn để thay đổi kế hoạch của chúng ta.)

Bài  tập ôn tập

Bài tập ôn tập
Bài tập ôn tập

Bài tập sử dụng cấu trúc “as well as” để viết lại câu:

1. She can speak Spanish and French fluently.

=> __________________________________________________.

2. He is an excellent writer and a talented musician.

=> __________________________________________________.

3. The restaurant serves pizza and pasta.

=> __________________________________________________.

4. I like to read books and watch movies in my free time.

=> __________________________________________________.

5. The new phone has a long battery life and a great camera.

=> __________________________________________________.

6. The company offers health insurance and a retirement plan to its employees.

=> __________________________________________________.

7. The museum has an impressive collection of paintings and sculptures.

=> __________________________________________________.

8. She is a successful businesswoman and a devoted mother.

=> __________________________________________________.

9. The hotel has a swimming pool and a fitness center.

=> __________________________________________________.

10. The store sells clothes and accessories.

=> __________________________________________________.

**Đáp án:**

1. She can speak Spanish **as well as** French fluently.

2. He is an excellent writer **as well as** a talented musician.

3. The restaurant serves pizza **as well as** pasta.

4. I like to read books **as well as** watch movies in my free time.

5. The new phone has a long battery life **as well as** a great camera.

6. The company offers health insurance **as well as** a retirement plan to its employees.

7. The museum has an impressive collection of paintings **as well as** sculptures.

8. She is a successful businesswoman **as well as** a devoted mother.

9. The hotel has a swimming pool **as well as** a fitness center.

10. The store sells clothes **as well as** accessories.

Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “as well as”  mà bạn cần chuẩn bị.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc Besides/beside trong ngữ pháp tiếng anh ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn tại website cùng Tân Đại Dương nhé!CategoriesTiếng anh

Leave a Comment