Cấu trúc after ôn tập công thức và 5 mẹo phân biệt cho bạn

Cấu trúc “after” là một trong những cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả thứ tự thời gian, hành động xảy ra ngay sau một hành động khác, sự phản ứng, so sánh và phục hồi. Việc hiểu và sử dụng cấu trúc này là rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Trong bài viết này, cùng Tân Đại Dương  tìm hiểu về cấu trúc “after“, bao gồm cách sử dụng và các ví dụ minh họa. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ đề cập đến lợi ích của việc sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp tiếng Anh.

Cấu trúc after trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc After
Cấu trúc After

Cấu trúc chính của “after” là sau từ “after” là một mệnh đề hoàn chỉnh (động từ ở dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ) hoặc một danh từ / đại từ. Ví dụ: “After I finished my work, I went home” hoặc “After the movie ended, we went out for dinner”.

Cấu trúcVí dụ

Sau “after” là một mệnh đề hoàn chỉnh (động từ ở dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ)
After I finished my work, I went home.

(Sau khi xong việc, tôi về nhà.)

Sau “after” là một danh từ / đại từ
After the movie ended, we went out for dinner.

(Sau khi bộ phim kết thúc, chúng tôi ra ngoài ăn tối.)

Ví dụ :

  • After I wake up, I brush my teeth and take a shower.

(Sau khi thức dậy, tôi đánh răng và đi tắm.)

  • After I finish my breakfast, I leave for work.

(Sau khi ăn sáng xong, tôi đi làm.)

  • After she saw the movie, she went to the bookstore to buy the book.

(Sau khi xem phim xong, cô ấy đến hiệu sách để mua sách.)

  • After he finished his homework, he played video games.

(Sau khi làm xong bài tập về nhà, anh ấy chơi trò chơi điện tử.)

  • After tasting the soup, she added more salt.

(Sau khi nếm thử món súp, cô cho thêm muối.)

  • After hearing the news, he called his family to share the good news.

(Sau khi biết tin, anh đã gọi điện về cho gia đình để báo tin vui.)

  • After visiting New York City, I realized how much I love living in a small town.

(Sau khi đến thăm thành phố New York, tôi nhận ra mình yêu cuộc sống ở một thị trấn nhỏ đến nhường nào.)

  • After trying the new restaurant, I realized how much I prefer home-cooked meals.

(Sau khi thử nhà hàng mới, tôi nhận ra mình thích những bữa ăn tự nấu hơn đến thế nào)

  • After a long day at work, she took a relaxing bath.

(Sau một ngày dài làm việc, cô đi tắm thư giãn.)

  • After a week of rest, he felt much better and was able to return to work.

(Sau một tuần nghỉ ngơi, anh cảm thấy khỏe hơn nhiều và có thể trở lại làm việc.)

Cách sử dụng cấu trúc “after” ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc After
Cách sử dụng cấu trúc
Trường hợp sử dụng khác nhauVí dụ
Diễn tả thứ tự thời gianAfter I finish work, I usually go to the gym.

(Sau khi kết thúc công việc, tôi thường đến phòng tập thể dục.)
Diễn tả hành động xảy ra ngay sau một hành động khácAfter she finished her meal, she paid the bill and left.

(Sau khi ăn xong, cô thanh toán hóa đơn và rời đi.)
Diễn tả sự phản ứngAfter hearing the news, she burst into tears

(Sau khi nghe tin, cô đã bật khóc)
Diễn tả sự so sánhAfter living in the city for a year, I realized how much I missed the countryside.

(Sống ở thành phố được một năm, tôi nhận ra mình nhớ quê hương đến nhường nào.)
Diễn tả sự phục hồiAfter a long illness, he finally recovered and returned to work.

(Sau một thời gian dài bị bệnh, cuối cùng anh cũng bình phục và trở lại làm việc.)

Cấu trúc “After” quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn

Cấu trúc After
Cấu trúc “After” quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn
After + past perfect + simple past

 Cấu trúc “After” này được sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra sau một sự việc khác trong quá khứ. Thông thường, sự việc trong quá khứ (simple past) xảy ra sau khi một sự việc khác đã hoàn thành (past perfect).Ví dụ:

  • After I had finished my homework, I went to bed. 

(Sau khi tôi đã hoàn thành bài tập về nhà, tôi đi ngủ.)

  • After she had cooked dinner, they sat down to eat.

 (Sau khi cô ấy đã nấu bữa tối, họ ngồi xuống để ăn.)

Nhớ rằng “after” ở đây có ý nghĩa là “sau khi” và được theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh (past perfect) để diễn tả hành động đã hoàn thành trước đó. Sau đó, một mệnh đề đơn giản (simple past) được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay sau đó.

Cấu trúc này giúp chúng ta diễn tả một chuỗi các sự kiện xảy ra theo thứ tự trong quá khứ và làm cho câu chuyện trở nên rõ ràng và logic.

Cấu trúc “After” quá khứ đơn và hiện tại đơn

Cấu trúc After
Cấu trúc “After” quá khứ đơn và hiện tại đơn
After + simple past + simple present

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác trong hiện tại.Ví dụ:

  • After I finished my work, I go for a walk. 

(Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi đi dạo.)

  • After she cooks dinner, she watches TV. 

(Sau khi cô ấy nấu bữa tối, cô ấy xem TV.)

Trong cấu trúc này, “after” có ý nghĩa là “sau khi” và được theo sau bởi một hành động trong quá khứ đơn giản (simple past). Sau đó, một hành động trong hiện tại đơn giản (simple present) được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay sau đó.

Cấu trúc này giúp chúng ta diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra theo thứ tự trong hiện tại và làm cho câu chuyện trở nên rõ ràng và logic.

Cấu trúc “After” quá khứ đơn + quá khứ đơn

Cấu trúc After
Cấu trúc “After” quá khứ đơn + quá khứ đơn
After + simple past + simple past

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra sau một sự việc khác trong quá khứ.Ví dụ:

  • After she finished her work, she went for a walk. 

(Sau khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy đi dạo.)

  • After they arrived at the airport, they checked in their luggage.

(Sau khi họ đến sân bay, họ làm thủ tục check-in hành lý.)

Trong cấu trúc này, “after” có ý nghĩa là “sau khi” và được theo sau bởi một hành động trong quá khứ đơn giản (simple past). Sau đó, một hành động khác trong quá khứ đơn giản (simple past) được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra ngay sau đó.

Cấu trúc này giúp chúng ta diễn tả một chuỗi các sự việc xảy ra theo thứ tự trong quá khứ và làm cho câu chuyện trở nên rõ ràng và logic.

Cấu trúc “After” hiện tại hoàn thành/hiện tại đơn và tương lai đơn

Cấu trúc After
Cấu trúc “After” hiện tại hoàn thành/hiện tại đơn và tương lai đơn
After + present perfect/simple present + simple future

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai sau khi một hành động khác đã hoàn thành ở hiện tại hoặc trong quá khứ.Ví dụ:

  • After I have finished my work, I will go to the gym. 

(Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ đi tập gym.)

  • After she finishes her exams, she will take a vacation.

(Sau khi cô ấy hoàn thành kỳ thi của mình, cô ấy sẽ đi nghỉ.)

Trong cấu trúc này, “after” có ý nghĩa là “sau khi” và được theo sau bởi một hành động đã hoàn thành ở hiện tại (present perfect) hoặc hành động trong hiện tại đơn giản (simple present). Sau đó, một hành động trong tương lai đơn giản (simple future) được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra ngay sau đó.

Cấu trúc này giúp chúng ta diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra theo thứ tự trong thời gian và làm cho câu chuyện trở nên rõ ràng và logic.

Cấu trúc “After” V-ing

Cấu trúc After
Cấu trúc “After” V-ing
After + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác trong quá khứ hoặc hiện tại.Ví dụ:

  • After finishing her work, she went home. 

(Sau khi hoàn thành công việc, cô ấy về nhà.)

  • After watching a movie, they went out for dinner. 

Sau khi xem phim, họ đi ăn tối.)

Trong cấu trúc này, “after” có ý nghĩa là “sau khi” và được theo sau bởi một động từ đang ở dạng V-ing (gerund). Sau đó, một hành động khác được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay sau đó.

Cấu trúc này giúp chúng ta diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra theo thứ tự trong quá khứ hoặc hiện tại và làm cho câu chuyện trở nên rõ ràng và logic.

Phân biệt những cấu trúc khác so với cấu trúc After trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc After và cấu trúc once 

Cấu trúc After
Cấu trúc once 
Once + simple present + simple future

Cấu trúc “after” và cấu trúc “once” đều được sử dụng để diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra theo thứ tự trong quá khứ hoặc tương lai, tuy nhiên, chúng có một số điểm khác nhau:

1. Ý nghĩa:

After” được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác trong quá khứ hoặc hiện tại. Ví dụ: 

  • After I finish my work, I will go to the gym.

(Sau khi làm việc xong tôi sẽ đi tập gym)

“Once” được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau khi một hành động khác hoàn thành trong quá khứ hoặc hiện tại. Ví dụ: 

  • Once I finish my work, I will go to the gym.

(Khi tôi hoàn thành công việc của mình, tôi sẽ đi đến phòng tập thể dục.)

2. Thời gian:

After” có thể có khoảng thời gian chờ đợi giữa hai hành động. Ví dụ: 

  • After I finish my work, I will take a shower and then go to the gym.

(Sau khi hoàn thành công việc, tôi sẽ đi tắm rồi đến phòng tập thể dục.)

“Once” mang ý nghĩa rằng hành động thứ hai sẽ xảy ra ngay sau khi hành động thứ nhất hoàn thành. Ví dụ: 

  • Once I finish my work, I will go to the gym immediately.

(Sau khi hoàn thành công việc, tôi sẽ đến phòng gym ngay.)

3. Mức độ chắc chắn:

After” có ý nghĩa mềm dẻo hơn và cho phép sự linh hoạt trong lịch trình. Ví dụ: 

  • I will call you after I finish my work, but I’m not sure when that will be.

(Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi hoàn thành công việc của mình, nhưng tôi không chắc là khi nào.)

“Once” có ý nghĩa chắc chắn hơn và thường được sử dụng để diễn tả một kế hoạch hoặc sự kiện chắc chắn xảy ra trong tương lai. Ví dụ: 

  • Once I finish my work, I will meet you at the gym at 7 PM.

(Sau khi hoàn thành công việc, tôi sẽ gặp bạn ở phòng tập thể dục lúc 7 giờ tối.)

Tóm lại, cả hai cấu trúc này đều giúp câu chuyện trở nên rõ ràng và logic bằng cách diễn tả các hành động theo thứ tự xảy ra trong quá khứ hoặc tương lai, tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Cấu trúc After và cấu trúc as soon as 

Cấu trúc After
Cấu trúc as soon as 
as soon as + simple past + simple future

Cả cấu trúc “after” và cấu trúc “as soon as” đều được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác trong tương lai. 

1. Cấu trúc “After” được sử dụng với cấu trúc “after + present perfect/present simple + simple future”, ví dụ: 

  • After I finish my work, I will go to the gym.

(Sau khi hoàn thành công việc của mình, tôi sẽ đi đến phòng tập thể dục.)

Còn cấu trúc “As soon as” được sử dụng với cấu trúc “as soon as + simple past + simple future”, ví dụ:

  •  As soon as I finish my work, I will go to the gym.

(Ngay sau khi tôi hoàn thành công việc của mình, tôi sẽ đi đến phòng tập thể dục.)

2. Ý nghĩa “After” có ý nghĩa rằng hành động thứ hai sẽ xảy ra sau khi hành động thứ nhất hoàn thành, có thể có khoảng thời gian chờ đợi giữa hai hành động.

Còn cấu trúc “As soon as” có ý nghĩa rằng hành động thứ hai sẽ xảy ra ngay sau khi hành động thứ nhất hoàn thành, không có khoảng thời gian chờ đợi giữa hai hành động.

3. Mức độ chắc chắn “After” mang ý nghĩa mềm dẻo hơn và cho phép sự linh hoạt trong lịch trình. Ví dụ: 

  • I will call you after I finish my work, but I’m not sure when that will be.

(Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi hoàn thành công việc của mình, nhưng tôi không chắc là khi nào.)

Còn cấu trúc “As soon as” mang ý nghĩa chắc chắn hơn và thường được sử dụng để diễn tả một kế hoạch hoặc sự kiện chắc chắn xảy ra trong tương lai. Ví dụ:

  •  As soon as I finish my work, I will go to the gym immediately.

(Ngay sau khi hoàn thành công việc, tôi sẽ đến phòng tập thể dục ngay lập tức.)

Cả hai cấu trúc này đều giúp diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra theo thứ tự trong tương lai, tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa của chúng có một số điểm khác nhau.

Lưu ý trong khi sử dụng cấu trúc “after” trong tiếng Anh

Cấu trúc “after” được sử dụng với thì hiện tại đơn (present simple) hoặc thì hiện tại hoàn thành (present perfect), để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ hoặc hiện tại.Ví dụ:

  •  After I finish my work, I will go to the gym.

Trong câu có cấu trúc “after“, thường sử dụng một mệnh đề phụ sau từ “after“. Mệnh đề này có thể ở bất kỳ thì nào, tùy thuộc vào thời điểm của hành động.Ví dụ:

After I had finished my work, I went to the gym.

Cấu trúc “after” có thể được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác, hoặc có thể có khoảng thời gian chờ đợi giữa hai hành động.Ví dụ:

  • After I finish my work, I will take a shower and then go to the gym.
  • After I finish my work, I will go to the gym.

Tuy nhiên, khi sử dụng “after” để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác, thì thường sử dụng cấu trúc “as soon as” để thay thế cho “after“.Ví dụ: 

  • As soon as I finish my work, I will go to the gym.

Khi sử dụng cấu trúc “after“, cần chú ý đến thứ tự của các hành động trong câu. Hành động xảy ra trước sẽ được đặt trước từ “after”, và hành động xảy ra sau sẽ được đặt sau từ “after”.Ví dụ:

  • After I go to the gym, I will have dinner.

Những lưu ý trên sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc “after” một cách chính xác và tự tin trong tiếng Anh.

Bài tập ôn tập 

Bài tập ôn tập
Bài tập ôn tập

Bài tập về cấu trúc “after” để bạn thực hành:

1. I will go to bed after I finish this chapter.

=> __________________________________________________.

2. We can go to the movies after we have dinner.

=> __________________________________________________.

3. He will call you back after he talks to his manager.

=> __________________________________________________.

4. She can go shopping after she finishes her work.

=> __________________________________________________.

5. They will start the meeting after the boss arrives.

=> __________________________________________________.

6. You can play video games after you do your homework.

=> __________________________________________________.

7. We will go swimming after we eat lunch.

=> __________________________________________________.

8. He will watch TV after he exercises.

=> __________________________________________________.

9. She can take a break after she finishes the report.

=> __________________________________________________.

10. They will clean the house after they have breakfast.

=> __________________________________________________.

Đáp án:

1. After I finish this chapter, I will go to bed.

2. After we have dinner, we can go to the movies.

3. After he talks to his manager, he will call you back.

4. After she finishes her work, she can go shopping.

5. After the boss arrives, they will start the meeting.

6. After you do your homework, you can play video games.

7. After we eat lunch, we will go swimming.

8. After he exercises, he will watch TV.

9. After she finishes the report, she can take a break.

10. After they have breakfast, they will clean the house.

Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “After”  mà bạn cần chuẩn bị.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc Once/One, ôn tập công thức và 3 mẹo phân biệt cho bạn tại website cùng Tân Đại Dương nhé!

Leave a Comment