Cấu trúc hence là một từ nối trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối giữa hai ý tưởng hoặc hai câu với nhau. Từ “hence” thường được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc kết quả của một hành động hoặc tình huống nào đó. Cấu trúc “hence” có thể được sử dụng trong văn viết hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, để sử dụng cấu trúc này đúng cách, người sử dụng cần phải hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ “hence“. Hãy cùng Tân Đại Dương tìm hiểu nào !
Cấu trúc “hence” trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu Trúc | Ví Dụ |
Hence + Verb (Present Tense) | The forecast predicts rain tomorrow, hence we should bring umbrellas. |
Hence + Verb (Past Tense) | The car broke down, hence we were late for the meeting. |
Hence + Adjective/Noun Phrase | The exam was difficult, hence my low score. |
Hence + Gerund (Verb + ing) | She had been studying for hours, hence she was exhausted. |
Hence + that + Clause | The cake is in the oven, hence it will be ready in 30 minutes. |
Hence + Noun Phrase | He didn’t pass the test, hence his disappointment. |
Hy vọng bảng trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “hence” trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, xin vui lòng hỏi!
Cấu trúc “hence” là một từ nối trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để kết nối giữa hai ý tưởng hoặc hai câu với nhau. Từ “hence” thường được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc kết quả của một hành động hoặc tình huống nào đó.Cấu trúc “hence” thường được đặt ở cuối câu, và được theo sau bởi một dấu phẩy. Ví dụ:
- I didn’t study for the exam, hence my poor grade.
(Tôi không học cho kỳ thi, do đó điểm số của tôi rất kém.)
- She was feeling sick, hence she went home early.
(Cô ấy đang cảm thấy khó chịu, do đó cô ấy về nhà sớm.)
Tuy nhiên, cũng có thể đặt “hence” ở đầu câu để diễn tả kết quả của một hành động hoặc tình huống. Trong trường hợp này, câu phải được đảo ngữ. Ví dụ:
- Hence, his poor grade was due to not studying for the exam.
(Do không học cho kỳ thi, do đó điểm số của anh ta rất kém.)
- Hence, she went home early because she was feeling sick.
(Do cảm thấy khó chịu, do đó cô ấy về nhà sớm.)
Ngoài ra, từ “hence” còn có thể được sử dụng để diễn tả thời gian, nghĩa là từ này có thể được dịch là “sau đó”. Ví dụ:
- He finished his work, hence he went home.
(Anh ta hoàn thành công việc của mình, sau đó anh ta về nhà.)
Một số cấu trúc đồng nghĩa tương đương với Cấu trúc “hence” trong ngữ pháp tiếng Anh
Từ hoặc Cụm Từ | Cùng nghĩa | Ví dụ |
Therefore | For that reason | She studied hard, therefore she passed the exam. (Cô ấy học tập chăm chỉ nên cô ấy đã vượt qua kỳ thi.) |
Thus | In this way | He saved money, thus he could buy a new car. (Anh ấy tiết kiệm được tiền nên có thể mua một chiếc ô tô mới.) |
Consequently | As a result | It was raining, consequently the picnic was canceled. (Trời đang mưa nên chuyến dã ngoại bị hủy bỏ.) |
Accordingly | In accordance with | He followed the instructions accordingly. (Anh ấy đã làm theo hướng dẫn cho phù hợp.) |
As a consequence | As a result of this | He didn’t study, as a consequence he failed the test. (Anh ấy đã không học, kết quả là anh ấy đã trượt bài kiểm tra.) |
Ergo (formal) | Therefore | The experiment was successful, ergo the theory was confirmed. (Thí nghiệm đã thành công, do đó lý thuyết đã được xác nhận.) |
So | For that reason, therefore | It’s getting late, so we should leave soon. (Trời đã khuya rồi nên chúng ta nên rời đi sớm thôi.) |
Phân biệt những cấu trúc khác so với cấu trúc hence trong ngữ pháp tiếng Anh
Các cấu trúc tương đương với cấu trúc hence trong ngữ pháp tiếng Anh
- Therefore: được sử dụng để diễn tả kết luận hoặc kết quả của một hành động hoặc tình huống. Ví dụ: He didn’t study for the exam; therefore, he failed.
- Thus: được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hành động được thực hiện theo một cách nhất định. Ví dụ: She packed her bags; thus, she was ready to go.
- Consequently: được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc tình huống. Ví dụ: He missed his flight; consequently, he had to stay another night.
Cấu trúc hence và cấu trúc Therefore
Therefore + Subject + Verb (Present Tense) |
Cả cấu trúc “hence” và cấu trúc “therefore” đều được sử dụng để kết nối giữa nguyên nhân và kết quả của một hành động hoặc tình huống. Tuy nhiên, có một số khác biệt giữa hai cấu trúc này.”Hence” thường được sử dụng để diễn tả thời gian, nghĩa là từ này có thể được dịch là “sau đó”.
Trong khi đó, “therefore” thường được sử dụng để diễn tả kết luận hoặc kết quả của một hành động hoặc tình huống.”Hence” thường được đặt ở cuối câu, và được theo sau bởi một dấu phẩy. Trong khi đó, “therefore” thường được đặt ở giữa hai mệnh đề, và được theo sau bởi một dấu chấm phẩy. Ví dụ:
- She was feeling sick; hence she went home early.
(Cô ấy đang cảm thấy khó chịu, do đó cô ấy về nhà sớm.)
- He didn’t study for the exam; therefore, he failed.
(Anh ta không học cho kỳ thi, do đó anh ta trượt.)
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, hai cấu trúc này có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Cấu trúc hence và cấu trúc Thus
Therefore + Subject + Verb (Present Tense) |
Cấu trúc “therefore” thường được sử dụng để diễn tả kết luận hoặc kết quả của một hành động hoặc tình huống. Trong đó, “mệnh đề 1” là nguyên nhân hoặc tình huống dẫn đến kết quả, “mệnh đề 2” là kết quả của hành động hoặc tình huống đó. Hai mệnh đề được phân tách bằng một dấu chấm phẩy, và “therefore” được đặt trước “mệnh đề 2”.Ví dụ:
- He didn’t study for the exam; therefore, he failed.
(Anh ta không học cho kỳ thi, do đó anh ta trượt.)
- The weather was bad; therefore, we cancelled the picnic.
(Thời tiết xấu, do đó chúng tôi hủy chuyến dã ngoại.)
- She missed the train; therefore, she arrived late.
(Cô ấy đã bỏ lỡ chuyến tàu, do đó cô ấy đến muộn.)
Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng cấu trúc này với các thì khác như quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, tương lai đơn, và tương lai hoàn thành.
Cấu trúc hence và cấu trúc Consequently
Clause + Consequently + Clause |
Cả cấu trúc “hence” và cấu trúc “consequently” đều được sử dụng để kết nối giữa nguyên nhân và kết quả của một hành động hoặc tình huống. Tuy nhiên, có một số khác biệt giữa hai cấu trúc này.”Hence” thường được sử dụng để diễn tả thời gian, nghĩa là từ này có thể được dịch là “sau đó”. Trong khi đó, “consequently” thường được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc tình huống.
Cấu trúc “Hence” thường được đặt ở cuối câu, và được theo sau bởi một dấu phẩy. Trong khi đó, “consequently” thường được đặt ở đầu hoặc giữa câu, và được theo sau bởi một dấu phẩy hoặc dấu hai chấm.Ví dụ:
- She was feeling sick; hence she went home early.
(Cô ấy đang cảm thấy khó chịu, do đó cô ấy về nhà sớm.)
- He missed his flight; consequently, he had to stay another night.
(Anh ta đã bỏ lỡ chuyến bay, do đó anh ta phải ở lại một đêm nữa.)
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, hai cấu trúc này có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Bài tập ôn tập
Được, đây là 10 câu bài tập dịch nghĩa từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc “consequently”:
1. Anh ta quên đặt báo thức, do đó anh ta ngủ quên và đến trễ làm.
=> ____________________________________________.
2. Công ty mất rất nhiều tiền năm ngoái, do đó họ phải sa thải một số nhân viên.
=> ____________________________________________.
3. Cô ấy ăn quá nhiều đồ ăn vặt, do đó cô ấy tăng cân.
=> ____________________________________________.
4. Thời tiết xấu, do đó trận đấu bị hủy.
=> ____________________________________________.
5. Anh ta không học cho bài kiểm tra, do đó anh ta trượt.
=> ____________________________________________.
6. Xe hỏng trên đường cao tốc, do đó họ đến muộn cuộc hẹn.
=> ____________________________________________.
7. Cô ấy không bôi kem chống nắng khi đi biển, do đó cô ấy bị cháy nắng.
=> ____________________________________________.
8. Anh ta đầu tư vào một cổ phiếu rủi ro, do đó anh ta mất hết tiền của mình.
=> ____________________________________________.
9. Khách sạn đã đặt quá số lượng phòng cho khách, do đó họ phải tìm nơi ở khác.
=> ____________________________________________.
10. Cô ấy đã quên mang theo giấy tờ tùy thân, do đó cô ấy không được phép lên máy bay.
=> ____________________________________________.
Đáp án
1. Anh ta quên đặt báo thức, do đó anh ta ngủ quên và đến trễ làm.
=> He forgot to set his alarm; consequently, he overslept and was late for work.
2. Công ty mất rất nhiều tiền năm ngoái, do đó họ phải sa thải một số nhân viên.
=> The company lost a lot of money last year; consequently, they had to lay off several employees.
3. Cô ấy ăn quá nhiều đồ ăn vặt, do đó cô ấy tăng cân.
=> She ate too much junk food; consequently, she gained weight.
4. Thời tiết xấu, do đó trận đấu bị hủy.
=> The weather was bad; consequently, the game was cancelled.
5. Anh ta không học cho bài kiểm tra, do đó anh ta trượt.
=> He didn’t study for the test; consequently, he failed.
6. Xe hỏng trên đường cao tốc, do đó họ đến muộn cuộc hẹn.
=> The car broke down on the highway; consequently, they were late for the appointment.
7. Cô ấy không bôi kem chống nắng khi đi biển, do đó cô ấy bị cháy nắng.
=> She didn’t wear sunscreen at the beach; consequently, she got a sunburn.
8. Anh ta đầu tư vào một cổ phiếu rủi ro, do đó anh ta mất hết tiền của mình.
=> He invested in a risky stock; consequently, he lost all his money.
9. Khách sạn đã đặt quá số lượng phòng cho khách, do đó họ phải tìm nơi ở khác.
=> The hotel was overbooked; consequently, they had to find another place to stay.
10. Cô ấy đã quên mang theo giấy tờ tùy thân, do đó cô ấy không được phép lên máy bay.
=> She forgot to bring her ID; consequently, she wasn’t allowed to board the plane.
Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “hence” mà bạn cần chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc Besides/beside trong ngữ pháp tiếng anh ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn tại website cùng Tân Đại Dương nhé!