Cấu trúc in spite of là một trong những cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự phản đối hoặc sự không đồng ý với một điều gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn bản chuyên nghiệp hoặc học thuật để diễn tả một mâu thuẫn hoặc điều trái ngược trong một tình huống nào đó.
Cụm từ “in spite of” có nghĩa là “mặc dù”, “dù cho”, “không kể đến”. Cấu trúc này được sử dụng để kết nối hai mệnh đề với nhau, trong đó mệnh đề thứ nhất diễn tả điều kiện tiên quyết, và mệnh đề thứ hai diễn tả hành động hoặc tình huống phản đối điều kiện đó. Hãy cùng Tân Đại Dương ôn nào !
Cấu trúc in spite of/despite trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc in spite of/despite được sử dụng để diễn tả sự phản đối hoặc sự không đồng ý với một điều gì đó. Cấu trúc này có thể được kết hợp với các danh từ, đại từ, V-ing hoặc mệnh đề để diễn tả một điều kiện tiên quyết và hành động hoặc tình huống phản đối điều kiện đó.
Việc sử dụng cấu trúc in spite of/despite giúp cho văn bản của bạn trở nên chính xác và rõ ràng hơn.
Bảng công thức cấu trúc và các ví dụ
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
In spite of | In spite of/despite + Noun / Pronoun / V-ing / Clause | In spite of the bad weather, we still went for a walk. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi dạo.) Despite having a headache, she still went to work. (Mặc dù đau đầu, cô ấy vẫn đi làm.) In spite of the fact that she was tired, she stayed up late to finish her homework. (Mặc dù cô ấy mệt mỏi, nhưng vẫn thức khuya để hoàn thành bài tập về nhà.) Despite the heavy traffic, they arrived on time for the meeting. (Mặc dù giao thông ùn tắc, họ vẫn đến đúng giờ cho cuộc họp.) |
- In spite of the heavy traffic, she arrived on time for her appointment.
(Mặc dù giao thông ùn tắc, cô ấy đến đúng giờ cho cuộc hẹn của mình.)
- In spite of the noise from the construction site, he managed to concentrate on his work.
(Mặc dù tiếng ồn từ công trường xây dựng, anh ấy vẫn tập trung vào công việc của mình.)
- In spite of the high cost, they decided to go on a luxury cruise for their vacation.
(Mặc dù chi phí cao, họ quyết định đi du thuyền sang trọng cho kỳ nghỉ của mình.)
Mẹo sử cấu trúc in spite of/despite trong ngữ pháp
- Chọn một điều kiện tiên quyết: Đầu tiên, bạn cần xác định điều kiện tiên quyết mà bạn muốn phản đối hoặc không đồng ý với nó. Điều này có thể là một sự kiện, tình huống hoặc điều kiện cụ thể.
- Thêm in spite of/despite: Sau khi xác định điều kiện tiên quyết, bạn có thể sử dụng cấu trúc in spite of/despite để bắt đầu câu của mình. Từ in spite of/despite sẽ giúp bạn diễn tả sự phản đối hoặc sự không đồng ý với điều kiện đó.
- Thêm danh từ, đại từ, V-ing hoặc mệnh đề: Tiếp theo, bạn cần thêm một danh từ, đại từ, V-ing hoặc mệnh đề vào sau in spite of/despite để diễn tả hành động hoặc tình huống phản đối điều kiện tiên quyết.
- Hoàn thành câu: Cuối cùng, bạn có thể hoàn thành câu của mình bằng cách thêm các từ khác để diễn tả ý nghĩa của câu hoặc kết nối với các câu khác.
- In spite of the rain, we still went to the park.
(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi đến công viên.)
Ví dụ này, “the rain” là điều kiện tiên quyết, và “we still went to the park” là hành động phản đối điều kiện này. Cấu trúc in spite of được sử dụng để kết nối hai yếu tố này lại với nhau.
- Despite the noise from the construction site, she managed to finish her work on time.
(Mặc dù có tiếng ồn từ công trường xây dựng, cô ấy vẫn kịp hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
Còn ví dụ này, ” the noise from the construction site” là điều kiện tiên quyết, và “she managed to finish her work on time” là hành động phản đối điều kiện này. Cấu trúc in spite of được sử dụng để kết nối hai yếu tố này lại với nhau.
Sự khác biệt giữa in spite of/despite và các cấu trúc khác
Ngoài cấu trúc in spite of/despite thì cũng còn rất nhiều cấu trúc thể hiện hoặc không đồng ý với một điều gì đó tuy nhiên với mỗi sự khác biệt thì Tân Đại Dương sẽ trình bày dưới đây sự khác biệt của cấu trúc in spite of/despite với các cấu trúc khác.
Cấu trúc Although/Even though
Although/Even though + main clause, (comma) + subordinate clause |
Cấu trúc “in spite of/despite” và “although/even though” đều được sử dụng để diễn tả sự phản đối hoặc sự không đồng ý với một điều gì đó. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai cấu trúc này:
1. Cấu trúc: “in spite of/despite” được kết nối với một danh từ, V-ing hoặc mệnh đề, trong khi “although/even though” được kết nối với một mệnh đề.
Ví dụ:
- In spite of the rain, we still went for a walk.
- Despite the fact that it was raining, we still went for a walk.
(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
- Although it was raining, we still went for a walk.
- Even though it was raining, we still went for a walk.
(Dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
2. Vị trí trong câu: “in spite of/despite” thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, trong khi “although/even though” thường được đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
- In spite of the bad weather, they still went camping.
- They still went camping in spite of the bad weather.
(Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn đi cắm trại.)
- Although it was cold outside, she didn’t wear a coat.
- Even though it was cold outside, she didn’t wear a coat.
(Dù ngoài trời lạnh, cô ấy không mặc áo khoác.)
3. Ý nghĩa: “in spite of/despite” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phản đối hoặc sự không đồng ý với một điều kiện nào đó, trong khi “although/even though” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc sự ngược lại giữa hai điều kiện.
Ví dụ:
- In spite of the fact that she was tired, she stayed up late to finish her homework.
(Mặc dù cô ấy mệt mỏi, nhưng vẫn thức khuya để hoàn thành bài tập về nhà.)
- Although she is young, she is very talented.
(Dù cô ấy còn trẻ, nhưng rất tài năng.)
- Although/Even though it was raining, they still went for a walk.
(Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi dạo.)
Cấu trúc Notwithstanding
Notwithstanding + noun/pronoun + clause. |
Cả cấu trúc “in spite of/despite” và “notwithstanding” đều được sử dụng để diễn tả sự phản đối hoặc sự không đồng ý với một điều gì đó. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai cấu trúc này:
1. Cấu trúc: “in spite of/despite” được kết nối với một danh từ, V-ing hoặc mệnh đề, trong khi “notwithstanding” được kết nối với một danh từ hoặc mệnh đề.Ví dụ:
- In spite of the rain, we still went for a walk.
- Despite the fact that it was raining, we still went for a walk.
(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
- Notwithstanding the rain, we still went for a walk.
(Bất chấp trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
2. Vị trí trong câu: “in spite of/despite” thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, trong khi “notwithstanding” thường được đặt ở đầu câu.Ví dụ:
- In spite of the bad weather, they still went camping.
- They still went camping in spite of the bad weather.
(Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn đi cắm trại.)
- Notwithstanding the bad weather, they still went camping.
(Bất chấp thời tiết xấu, họ vẫn đi cắm trại.)
3. Ý nghĩa: “in spite of/despite” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phản đối hoặc sự không đồng ý với một điều gì đó, trong khi “notwithstanding” thường được sử dụng để chỉ ra sự tồn tại của một điều không mong muốn nhưng không ảnh hưởng đến việc thực hiện hành động.Ví dụ:
- In spite of the fact that he was tired, he stayed up late to finish his work.
(Mặc dù anh ấy mệt mỏi, nhưng vẫn thức khuya để hoàn thành công việc.)
- Notwithstanding his tiredness, he stayed up late to finish his work.
(Bất chấp sự mệt mỏi của anh ấy, anh ấy vẫn thức khuya để hoàn thành công việc.)
- Notwithstanding the heavy traffic, they arrived on time for the meeting.
(Mặc dù có ùn tắc giao thông, họ vẫn đến đúng giờ cho cuộc họp.)
Cấu trúc Regardless of
Regardless of + noun/pronoun + clause |
Cả cấu trúc “in spite of/despite” và “regardless of” đều được sử dụng để diễn tả sự phản đối hoặc sự không đồng ý với một điều gì đó. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai cấu trúc này:
1. Cấu trúc: “in spite of/despite” được kết nối với một danh từ, V-ing hoặc mệnh đề, trong khi “regardless of” được kết nối với một danh từ hoặc mệnh đề.Ví dụ:
- In spite of the rain, we still went for a walk.
- Despite the fact that it was raining, we still went for a walk.
(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
- Regardless of the rain, we still went for a walk.
(Bất kể trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
2. Vị trí trong câu: “in spite of/despite” thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, trong khi “regardless of” thường được đặt ở đầu câu.Ví dụ:
- In spite of the bad weather, they still went camping.
- They still went camping in spite of the bad weather.
(Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn đi cắm trại.)
- Regardless of the bad weather, they still went camping.
(Bất kể thời tiết xấu, họ vẫn đi cắm trại.)
3. Ý nghĩa: “in spite of/despite” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phản đối hoặc sự không đồng ý với một điều gì đó, trong khi “regardless of” thường được sử dụng để diễn tả việc bỏ qua, không quan tâm đến một điều gì đó.Ví dụ:
- Regardless of the cost, he decided to buy the car.
(Bất kể giá cả là bao nhiêu, anh ấy quyết định mua chiếc xe này.)
- Regardless of the outcome, we will do our best.
(Bất kể kết quả ra sao, chúng ta sẽ cố gắng hết sức.)
Cấu trúc Even if/Even when
Even if/Even when + subordinate clause, (comma) + main clause |
Cả cấu trúc “in spite of/despite” và “even if/even when” đều được sử dụng để diễn tả sự phản đối hoặc sự không đồng ý với một điều gì đó. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai cấu trúc này:
1. Cấu trúc: “in spite of/despite” được kết nối với một danh từ, V-ing hoặc mệnh đề, trong khi “even if/even when” được kết nối với một mệnh đề.Ví dụ:
- In spite of the rain, we still went for a walk.
- Despite the fact that it was raining, we still went for a walk.
(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
- Even if it rains, we’ll still go for a walk.
- Even when it rains, we’ll still go for a walk.
(Dù trời mưa, chúng tôi vẫn sẽ đi dạo.)
2. Vị trí trong câu: “in spite of/despite” thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, trong khi “even if/even when” thường được đặt ở đầu câu.Ví dụ:
- In spite of the bad weather, they still went camping.
- They still went camping in spite of the bad weather.
(Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn đi cắm trại.)
- Even if the weather is bad, they’ll still go camping.
- Even when the weather is bad, they’ll still go camping.
(Dù thời tiết xấu, họ vẫn sẽ đi cắm trại.)
3. Ý nghĩa: “in spite of/despite” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phản đối hoặc sự không đồng ý với một điều gì đó, trong khi “even if/even when” được sử dụng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra và nhấn mạnh rằng hành động sẽ được thực hiện bất kể điều kiện đó có xảy ra hay không.Ví dụ:
- Despite the fact that she was tired, she went to the party.
(Mặc dù cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy vẫn đi dự tiệc.)
- Even if she’s tired, she’ll still go to the party.
- Even when she’s tired, she’ll still go to the party.
(Dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn sẽ đi dự tiệc.)
Cấu trúc No matter how
No matter how + adjective/adverb + clause |
Cả cấu trúc “in spite of/despite” và “no matter” đều được sử dụng để diễn tả sự phản đối hoặc sự không đồng ý với một điều gì đó. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai cấu trúc này:
1. Cấu trúc: “in spite of/despite” được kết nối với một danh từ, V-ing hoặc mệnh đề, trong khi “no matter” được kết nối với một danh từ hoặc mệnh đề.Ví dụ:
- In spite of the rain, we still went for a walk.
- Despite the fact that it was raining, we still went for a walk.
(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
- No matter how hard it rains, we’ll still go for a walk.
(Dù trời mưa to hay nhỏ, chúng tôi vẫn sẽ đi dạo.)
2. Vị trí trong câu: “in spite of/despite” thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, trong khi “no matter” thường được đặt ở đầu câu.Ví dụ:
- In spite of the bad weather, they still went camping.
- They still went camping in spite of the bad weather.
(Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn đi cắm trại.)
- No matter how bad the weather is, they’ll still go camping.
(Dù thời tiết xấu đến đâu, họ vẫn sẽ đi cắm trại.)
3. Ý nghĩa: “in spite of/despite” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phản đối hoặc sự không đồng ý với một điều gì đó, trong khi “no matter” thường được sử dụng để diễn tả việc không quan tâm đến điều kiện hay tình huống nào xảy ra.Ví dụ:
- No matter what happens, I’ll always be there for you.
(Dù có chuyện gì xảy ra đi nữa, tôi vẫn sẽ luôn ở đó cho bạn.)
Chuyển đổi câu giữa cấu trúc “Though” và cấu trúc in spite of trong ngữ pháp tiếng Anh
Công thức chuyển đổi câu từ cấu trúc “Though” và cấu trúc in spite of
Cấu trúc | Công thức chuyển đổi | ví dụ |
Although | Although/Though + Subject + Verb, [main clause] ⇔In spite of + [Noun/Phrases indicating the contrary], [main clause] | Although it was raining, we went for a walk in the park. In spite of the rain, we went for a walk in the park. (Mặc dù trời mưa nhưng chúng tôi vẫn đi dạo trong công viên.) |
Though | Though + Subject + Verb, [main clause]⇔In spite of + [Noun/Phrases indicating the contrary], [main clause] | Though I was tired, I stayed up to finish my work. In spite of my tiredness, I stayed up to finish my work. (Mặc dù mệt mỏi nhưng tôi vẫn thức để hoàn thành công việc của mình.) |
Cấu trúc “though” và “though” đều được sử dụng để diễn tả sự phản đối hoặc sự không đồng ý với một điều gì đó. Khi chuyển đổi câu giữa hai cấu trúc này, có thể áp dụng các bước sau:
1. Thay thế “though” bằng “in spite of” và thêm a noun, V-ing or clause.
2. Thay thế “in spite of” bằng “though” và di chuyển mệnh đề về sau.
Khi chuyển đổi câu giữa hai cấu trúc này, có thể cần điều chỉnh thứ tự từ và cấu trúc câu để phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
Xem thêm.
Cấu trúc need to ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn.
Top 12+ những câu nói hay về kỉ niệm bằng Tiếng Anh.
Bài tập ôn tập
BT1: Điền vào chỗ trống một trong các từ “Though”, “Although”, “Even though”, “Despite” và “In spite of”
1. _______ he had studied hard, he didn’t pass the exam.
2. _______ the fact that it was raining, he still went for a run.
3. She decided to buy the house _______ its high price.
4. _______ he was tired, he kept working.
5. _______ the traffic, we arrived on time.
6. _______ he apologized, she refused to forgive him.
7. I decided to go for a walk _______ the cold weather.
8. I like him _______ his annoying habits.
9. _______ the fact that he was late, he didn’t apologize.
10. She passed the test _______ she hadn’t studied very much.
BT2: Phân biệt sử dụng các từ “Though”, “Although”, “Even though”, “Despite” và “In spite of”. Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi.
1. _______ he was tired, he kept working.
A. Although
B. Despite
C. Even though
D. Though
2. She decided to buy the house _______ its high price.
A. Although
B. Despite
C. Even though
D. Though
3. _______ the fact that it was raining, he still went for a run.
A. Although
B. Despite
C. Even though
D. Though
4. I decided to go for a walk _______ the cold weather.
A. Although
B. Despite
C. Even though
D. Though
5. _______ he had studied hard, he didn’t pass the exam.
A. Although
B. Despite
C. Even though
D. Though
6. I like him _______ his annoying habits.
A. Although
B. Despite
C. Even though
D. Though
7. _______ the traffic, we arrived on time.
A. Although
B. Despite
C. Even though
D. Though
8. She passed the test _______ she hadn’t studied very much.
A. Although
B. Despite
C. Even though
D. Though
9. _______ he apologized, she refused to forgive him.
A. Although
B. Despite
C. Even though
D. Though
10. _______ the fact that he was late, he didn’t apologize.
A. Although
B. Despite
C. Even though
D. In spite of
Đáp án:
BT1: 1. Đáp án: Although 2. Đáp án: Despite 3. Đáp án: Despite 4.Đáp án: Though 5. Đáp án: Despite 6.Đáp án: Even though 7. Đáp án: Despite 8. Đáp án: Despite 9. Đáp án: In spite of 10.Đáp án: Although
BT2: 1. Đáp án: D 2.Đáp án: B 3.Đáp án: C 4.Đáp án: B 5. Đáp án: A 6.Đáp án: B 7.Đáp án: B 8. Đáp án: A 9. Đáp án: C 10.Đáp án: D
Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “in spite of” mà bạn cần chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc whereas website cùng Tân Đại Dương nhé! Categories Tiếng anh