Ở trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc need to là một trong những cấu trúc quan trọng để diễn tả sự bắt buộc hoặc nhu cầu làm điều gì đó. Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin, việc nắm vững cấu trúc này là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc need to, cách sử dụng nó trong câu, các trường hợp sử dụng, và cách áp dụng trong thực tế.Hãy cùng Tân Đại Dương bắt đầu ôn lại nào !
Cấu trúc need to trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc need to là một cách diễn đạt trong tiếng Anh để thể hiện một sự cần thiết, một nhu cầu hoặc một yêu cầu. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả hành động cần phải thực hiện hoặc nhắc nhở người khác về việc cần làm gì đó.
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + need to + V-infinitive | I need to study for my exam tomorrow. (Tôi cần phải học cho bài kiểm tra của mình vào ngày mai.) |
Phủ định | S + don’t/doesn’t + need to + V-infinitive | We don’t need to leave yet. (Chúng ta chưa cần phải rời đi.) |
Nghi vấn | Do/Does + S + need to + V-infinitive? | Do you need to buy anything at the store? (Bạn có cần mua gì ở cửa hàng không?) |
Ví dụ :
- I need to finish this report by tomorrow.
(Tôi cần phải hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)
- She doesn’t need to worry about the test because she’s well-prepared.
(Cô ấy không cần phải lo lắng về bài kiểm tra vì cô ấy đã chuẩn bị tốt.)
- Do we need to bring anything to the party?
(Chúng ta có cần mang gì đến bữa tiệc không?)
- He needs to take a break and relax after working for hours.
(Anh ấy cần phải nghỉ ngơi và thư giãn sau khi làm việc nhiều giờ.)
- They don’t need to buy a new car because their old one still works fine.
(Họ không cần phải mua một chiếc xe mới vì chiếc xe cũ của họ vẫn hoạt động tốt.)
Cấu trúc Need khi need là động từ khuyết thiếu trong câu
Động từ need là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, nghĩa là nó không cần phải được thêm đuôi “-s” trong thể thứ ba số ít và không cần phải sử dụng “to” trước động từ sau nó. Khi sử dụng need như một động từ khuyết thiếu, chúng ta thường không thêm các trợ động từ như “do” hay “does” vào câu.
Cấu trúc | Công thức | ví dụ |
Khẳng định | S + need + V-infinitive | I need to go to the store. (Tôi cần đi đến cửa hàng.) |
Phủ định | S + need + not + V-infinitive | I need not worry about the test. (Tôi không cần phải lo lắng về bài kiểm tra.) |
Nghi vấn | Need + S + V-infinitive? | Need I finish this by tomorrow? (Có cần tôi hoàn thành việc này trước ngày mai không?) |
Ví dụ:
- She needs to finish her work before leaving.
(Cô ấy cần phải hoàn thành công việc của mình trước khi ra đi.)
- You need not worry about the weather because it’s going to be sunny.
(Bạn không cần phải lo lắng về thời tiết vì trời sẽ nắng.)
- Need I bring anything to the party?
(Tôi có cần mang gì đến bữa tiệc không?)
- He needs to take a break after working for hours.
(Anh ấy cần phải nghỉ ngơi sau khi làm việc nhiều giờ.)
Khi sử dụng need làm động từ khuyết thiếu, chúng ta thường không sử dụng “to” trước động từ sau nó. Tuy nhiên, khi need được sử dụng như một động từ thường, chúng ta lại sử dụng “to” trước động từ sau nó.
Cấu trúc need khi là một danh từ trong câu
Khi need được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là “nhu cầu” hoặc “sự cần thiết“. Đây là một cách thể hiện khác của từ “need“. Cấu trúc của câu khi sử dụng need như một danh từ sẽ giống như với các danh từ khác, bao gồm:
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + need + O | The company has a need for more employees. (Công ty cần thêm nhân viên.) |
Phủ định | S + do/does + not + need + O | The organization does not have a need for additional funding. (Tổ chức không có nhu cầu tài trợ thêm.) |
Nghi vấn | Do/Does + S + need + O? | Do we have a need for this equipment? (Chúng ta có cần thiết bị này không?) |
Ví dụ:
- The school has a need for more textbooks.
(Trường học cần thêm sách giáo khoa.)
- Do we have a need for a new computer system?
(Chúng ta có cần một hệ thống máy tính mới không?)
- The project does not have a need for additional staff.
(Dự án không cần thêm nhân viên.)
Khi sử dụng need như một danh từ, nó thường được sử dụng với các động từ khác như “have“, “meet“, “fulfill” để diễn tả nhu cầu hoặc sự cần thiết của một đối tượng nào đó.
Phân biệt sự khác nhau và đặc điểm chung cấu trúc need to và các cấu trúc khác
Các cấu trúc need to và các cấu trúc khác như “have to“, “must“, “should“, “be supposed to” đều được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc, một yêu cầu hoặc một sự cần thiết. các cấu trúc này có những điểm chung và khác nhau, tuy nhiên, chúng đều được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc, một yêu cầu hoặc một sự cần thiết. Việc lựa chọn cấu trúc phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
Cấu trúc “have to” trong ngữ pháp tiếng anh
“Cấu trúc have to” là một cấu trúc động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc hoặc một yêu cầu.
Affirmative: | S + have to + V-infinitive |
Negative: | S + do/does + not + have to + V-infinitive |
Interrogative: | Do/Does + S + have to + V-infinitive? |
Ví dụ:
- She has to study for the exam.
(Cô ấy phải học cho kì thi.)
- I do not have to work on Saturday.
(Tôi không cần làm việc vào thứ Bảy.)
- Do they have to wear uniforms to school?
- (Họ có phải mặc đồng phục đến trường không?)
Cấu trúc “have to” được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc hoặc yêu cầu, khác với “must” là diễn tả một sự bắt buộc mạnh hơn.Ví dụ: “You have to wear a helmet when riding a bike” có nghĩa là bạn bắt buộc phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.
Trong khi “You must wear a helmet when riding a bike” có nghĩa là điều này là một yêu cầu bắt buộc và không được phép không tuân thủ.
Cấu trúc must trong ngữ pháp tiếng anh
“Cấu trúc must” là một cấu trúc động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc mạnh mẽ hoặc một lời khuyên.
Affirmative: | S + must + V-infinitive |
Negative: | S + must + not + V-infinitive |
Interrogative: | Must + S + V-infinitive? |
Ví dụ:
- You must wear a seatbelt in the car.
(Bạn phải thắt dây an toàn trong xe ô tô.)
- He must not forget to bring his passport.
(Anh ta không được quên mang hộ chiếu.)
- Must I turn in my assignment tomorrow?
(Tôi có phải nộp bài tập vào ngày mai không?)
Cấu trúc “must” thường được sử dụng để diễn tả một sự bắt buộc mạnh mẽ hơn so với “have to“. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả một lời khuyên hoặc sự khuyên bảo. Ví dụ: “You must see this movie, it’s really good” có nghĩa là bạn nên xem bộ phim này vì nó thực sự tuyệt vời.
Cấu trúc should trong ngữ pháp tiếng anh
“Cấu trúc should” là một cấu trúc động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một lời khuyên, một sự đề nghị hoặc một sự kỳ vọng.
Affirmative: | S + should + V-infinitive |
Negative: | S + should + not + V-infinitive |
Interrogative: | Should + S + V-infinitive? |
Ví dụ:
- You should study for the exam.
(Bạn nên học cho kỳ thi.)
- He should not forget to bring his umbrella.
(Anh ta không nên quên mang ô.)
- Should I call you later?
(Tôi có nên gọi bạn sau không?)
Cấu trúc “should” thường được sử dụng để diễn tả một lời khuyên, một sự đề nghị hoặc một sự kỳ vọng. Nó có ý nghĩa tương đương với “ought to“, nhưng “should” thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày. Ví dụ: “You should exercise regularly for good health” có nghĩa là bạn nên tập thể dục thường xuyên để có sức khỏe tốt.
Cấu trúc “be supposed to” trong ngữ pháp tiếng anh
“Cấu trúc be supposed to” là một cấu trúc động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một sự kỳ vọng, một nghĩa vụ hoặc một lời khuyên.
Affirmative: | S + am/is/are + supposed to + V-infinitive |
Negative: | S + am/is/are + not + supposed to + V-infinitive |
Interrogative: | Am/Is/Are + S + supposed to + V-infinitive? |
Ví dụ:
- You are supposed to wear a suit to the wedding.
(Bạn nên mặc bộ vest tới đám cưới.)
- She is not supposed to reveal the company’s confidential information.
(Cô ấy không được tiết lộ thông tin bí mật của công ty.)
- Are we supposed to finish the project by next week?
(Chúng ta có nên hoàn thành dự án vào tuần tới không?)
Cấu trúc “be supposed to” thường được sử dụng để diễn tả một sự kỳ vọng, một nghĩa vụ hoặc một lời khuyên. Nó có thể được sử dụng để diễn tả các quy tắc, quy định hoặc thói quen trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: “You are supposed to arrive 15 minutes before the interview” có nghĩa là bạn nên đến trước 15 phút trước khi phỏng vấn.
Xem thêm.
Cấu trúc owing to / Because of / Due to ôn tập công thức và 3 mẹo phân biệt cho bạn
Top 12+ những câu nói hay về kỉ niệm bằng Tiếng Anh
Bài tập ôn tâp
Bài tập về cấu trúc “need”. Bạn hãy viết dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:
1. I (need) ___________ a new laptop because my old one is broken.
2. They (need) ___________ to finish the report before the deadline.
3. You (need) ___________ to be more careful when driving.
4. She (need) ___________ to study harder for the exam next week.
5. We (need) ___________ some more milk for the recipe.
6. He (need) ___________ to get a haircut before the job interview.
7. The plants (need) ___________ to be watered every day.
8. The company (need) ___________ to hire more employees to handle the workload.
9. The children (need) ___________ to wear helmets when riding their bikes.
10. I (need) ___________ to take a break and relax for a while.
Đáp án:
1. need 2. need 3. need 4. needs 5. need 6. needs 7. need 8. needs 9. need 10. need
Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “need to” mà bạn cần chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc whereas website cùng Tân Đại Dương nhé! Categories Tiếng anh