Cấu trúc in order to là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của một hành động. Cấu trúc này thường được sử dụng để giải thích lý do tại sao một hành động cần được thực hiện hoặc để đưa ra hướng dẫn cho một hành động cụ thể.
Cấu trúc in order to có nghĩa tương tự như so as to và “to”, tuy nhiên, nó được sử dụng khi muốn nhấn mạnh mục đích hoặc mục tiêu của hành động. Điều này giúp cho người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của hành động đó. Hãy cùng Tân Đại Dương tìm hiểu nào!
Cấu trúc in order to trong ngữ pháp tiếng anh là gì?
Cụm cấu trúc in order to được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của một hành động hoặc sự việc. Nó thường được sử dụng để giải thích tại sao một hành động hoặc quyết định được thực hiện. Cụm từ in order to thường được dùng trong câu phức để nối hai ý tưởng với nhau. Ví dụ:
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
in order to | S + V + in order + for O + (not) + to + V …. | I am learning French in order to communicate with my colleagues in Paris. (Tôi đang học tiếng Pháp để giao tiếp với đồng nghiệp ở Paris.) She is taking a cooking class in order to improve her culinary skills. (Cô ấy đang học lớp nấu ăn để nâng cao kỹ năng nấu ăn của mình.) The company is investing in new technology in order to increase productivity. (Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để tăng năng suất làm việc.) |
- I am studying hard in order to pass my exams.
(Tôi đang học chăm chỉ để đỗ kỳ thi của mình.)
- She exercises regularly in order to stay fit and healthy.
(Cô ấy tập thể dục đều đặn để giữ dáng và khỏe mạnh.)
- They saved money in order to buy a new car.
(Họ tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe ô tô mới.)
Cách sử cấu trúc in order to trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc in order to được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của một hành động hoặc sự việc. Nó thường được sử dụng để giải thích tại sao một hành động hoặc quyết định được thực hiện. Cụm từ in order to thường được dùng trong câu phức để nối hai ý tưởng với nhau.” in order to + động từ nguyên mẫu “. Ví dụ:
- I am studying hard in order to pass my exams.
(Tôi đang học chăm chỉ để đỗ kỳ thi của mình.)
Mục đích cho việc học hành chăm chỉ là để chính nhân vật “tôi” đỗ kỳ thi của mình.Trong trường hợp này việc đưa ra mục đích là hướng vào chủ thể hành động.
- We need to save money in order to buy a new car.
(Chúng ta cần tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe ô tô mới.)
Mục đích cho việc học hành chăm chỉ là để chính nhân vật “Chúng ta” mua một chiếc xe ô tô mới .Trong trường hợp này việc đưa ra mục đích là hướng vào chủ thể hành động.
- She is taking a cooking class in order to improve her culinary skills.
(Cô ấy đang học lớp nấu ăn để nâng cao kỹ năng nấu ăn của mình.)
Mục đích cho việc học hành chăm chỉ là để chính nhân vật “Cô ấy” nâng cao kỹ năng nấu ăn của mình.Trong trường hợp này việc đưa ra mục đích là hướng vào chủ thể hành động.
- She is practicing yoga in order to reduce stress and anxiety.
(Cô ấy đang tập yoga để giảm căng thẳng và lo âu.)
Mục đích cho việc học hành chăm chỉ là để chính nhân vật “Cô ấy” giảm căng thẳng và lo âu.Trong trường hợp này việc đưa ra mục đích là hướng vào chủ thể hành động.
Ý nghĩa và các dùng của cụm cấu trúc “so as to” trong ngữ pháp tiếng Anh
Cụm từ “so as to” được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của một hành động hoặc sự việc. Nó có nghĩa tương tự như cấu trúc in order to. Tuy nhiên, “so as to” thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
so as to | S + V + so as + (not) + to + V + … | I am studying hard so as to pass my exams. (Tôi đang học chăm chỉ để đỗ kỳ thi của mình.) We need to save money so as to buy a new car. (Chúng ta cần tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe ô tô mới.) She is taking a cooking class so as to improve her culinary skills. (Cô ấy đang học lớp nấu ăn để nâng cao kỹ năng nấu ăn của mình.) |
- She studied hard so as to pass her final exams.
(Cô ấy học chăm chỉ để đỗ kỳ thi cuối kỳ.)
- He saved money diligently so as to buy a new car.
(Anh ấy tiết kiệm tiền một cách cần cù để mua một chiếc xe mới.)
- They woke up early every morning so as to enjoy the sunrise by the beach.
(Họ thức dậy sớm mỗi buổi sáng để thưởng thức bình minh tại bãi biển.)
Cách sử cấu trúc so as to
Cấu trúc so as to được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của một hành động hoặc sự việc. Để sử dụng cấu trúc này, bạn có thể thay thế một phần của câu gốc bằng cấu trúc ” so as to + động từ nguyên mẫu”. Dưới đây là một số ví dụ:
- She wrote detailed instructions so as to help others follow the process.
(Cô ấy viết hướng dẫn chi tiết để giúp người khác thực hiện quy trình.)
Mục tiêu của việc viết hướng dẫn chi tiết là để giúp người khác thực hiện quy trình một cách dễ dàng.
- He exercised regularly so as to improve his overall health.
(Anh ấy tập thể dục đều đặn để cải thiện sức khỏe tổng thể của mình.)
Mục đích của việc tập thể dục đều đặn là để cải thiện sức khỏe tổng thể.
- They planted trees along the riverbank so as to prevent erosion.
(Họ trồng cây ven sông để ngăn chặn sự xói mòn.)
Mục tiêu của việc trồng cây là để ngăn chặn sự xói mòn ven sông.
- The company implemented new security measures so as to protect sensitive information.
(Công ty triển khai các biện pháp bảo mật mới để bảo vệ thông tin nhạy cảm.)
Mục đích của việc triển khai biện pháp bảo mật mới là để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Sự khác biệt giữa “in order to” và so as to
“In order to” và so as to là hai cấu trúc có nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của một hành động. Tuy nhiên, hai cấu trúc này có một số sự khác biệt như sau:
1.Mức độ hình thức:
In order to là cấu trúc chính thức và trang trọng hơn.
So as to là cấu trúc thông dụng hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
2.Vị trí trong câu:
In order to thường được đặt trước động từ.
So as to có thể được đặt trước hoặc sau động từ.
Ví dụ:
- I am studying hard in order to pass the exam.
(Tôi đang học chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)
- She is saving money so as to buy a new car.
(Cô ấy đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)
- He is exercising every day so as to stay healthy.
(Anh ta tập thể dục mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe.)
Cấu trúc in order to và so as to là hai cấu trúc có nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, có sự khác biệt về mức độ hình thức, vị trí trong câu và độ dài của cấu trúc.
Những cấu trúc khác tương đương so với cấu trúc in order to trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc “To”
S + V-inf + to S + V + to + V-inf / will + V + O |
Cấu trúc “to” là một cấu trúc ngắn gọn được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của một hành động. Cấu trúc này thường được đặt trước động từ để chỉ ra mục đích của hành động đó.
- I am going to the store to buy some milk.
(Tôi đang đi đến cửa hàng để mua sữa.)
- She is studying hard to pass the exam.
(Cô ấy đang học chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)
- He is practicing every day to become a better musician.
(Anh ta tập luyện mỗi ngày để trở thành một nghệ sĩ tốt hơn.)
Cấu trúc “to” có nghĩa tương tự như cấu trúc in order to và “so as to”, tuy nhiên, nó đơn giản hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, cấu trúc “to” cũng có thể được sử dụng trong câu điều kiện để diễn tả kết quả mong muốn của một hành động.
Ví dụ thêm:
- If you want to lose weight, you need to eat less and exercise more.
(Nếu bạn muốn giảm cân, bạn cần ăn ít hơn và tập thể dục nhiều hơn.)
- If you want to be successful, you have to work hard and be persistent.
(Nếu bạn muốn thành công, bạn phải làm việc chăm chỉ và kiên trì.)
Cấu trúc “For the purpose of”
For + the purpose of + V-ing/noun phrase |
Cấu trúc “for the purpose of” là một cấu trúc được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của một hành động. Cấu trúc này thường được sử dụng để giải thích lý do tại sao một hành động cần được thực hiện.
Ví dụ:
- She is taking a class for the purpose of improving her English.
(Cô ấy đang học một lớp học để cải thiện tiếng Anh của mình.)
- He is saving money for the purpose of buying a new car.
(Anh ta đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)
- The company is hiring new employees for the purpose of expanding its business.
(Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới để mở rộng kinh doanh.)
Cấu trúc “for the purpose of” có nghĩa tương tự như cấu trúc in order to và “so as to”, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn phong một cách trang trọng hơn. Ngoài ra, cấu trúc này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu hướng dẫn, báo cáo và các văn bản chuyên ngành.
Cấu trúc “for the purpose of” có thể làm câu trở nên dài và khó hiểu nếu không sử dụng một cách hợp lý. Do đó, khi sử dụng cấu trúc này, cần chú ý về vị trí và cách sắp xếp trong câu để tạo ra câu hoàn chỉnh và chính xác.
Cấu trúc With the aim of
With + the aim/purpose of + V-ing/noun phrase |
Cấu trúc “with the aim of” là một cấu trúc được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của một hành động. Cấu trúc này thường được sử dụng để giải thích lý do tại sao một hành động cần được thực hiện.
Ví dụ:
- He is practicing every day with the aim of becoming a professional athlete.
(Anh ta tập luyện mỗi ngày với mục đích trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)
- The organization is raising funds with the aim of helping children in need.
(Tổ chức đang gây quỹ với mục đích giúp đỡ trẻ em khó khăn.)
- She is studying hard with the aim of getting into a good university.
(Cô ấy đang học chăm chỉ với mục đích vào một trường đại học tốt.)
Cấu trúc “with the aim of” có nghĩa tương tự như cấu trúc in order to và “so as to“, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn phong một cách trang trọng hơn và có thể giúp câu trở nên dài hơn.
Cấu trúc “with the aim of” cũng có thể làm câu trở nên khó hiểu nếu không sử dụng một cách hợp lý. Do đó, khi sử dụng cấu trúc này, cần chú ý về vị trí và cách sắp xếp trong câu để tạo ra câu hoàn chỉnh và chính xác.
Cấu trúc So that
S + V + O + so that + S + V |
Cấu trúc “so that” là một cấu trúc được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc kết quả mong muốn của một hành động. Cấu trúc này thường được sử dụng để giải thích lý do tại sao một hành động cần được thực hiện.
Cấu trúc “so that” được sử dụng khi muốn diễn tả mục đích hoặc kết quả mong muốn của hành động trong câu chính và được theo sau bởi một câu phụ thể hiện hành động cần thực hiện để đạt được mục đích đó.
Ví dụ:
- I am studying hard so that I can pass the exam.
(Tôi đang học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)
- She is saving money so that she can buy a new car.
(Cô ấy đang tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe mới.)
- He left early so that he could catch the train.
(Anh ta đi sớm để có thể kịp chuyến tàu.)
Cấu trúc “so that” có thể được xem như một cách rút gọn của cấu trúc in order to, tuy nhiên, nó có thể giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Cấu trúc “so that” cũng có thể làm câu trở nên khó hiểu nếu không sử dụng một cách hợp lý. Do đó, khi sử dụng cấu trúc này, cần chú ý về vị trí và cách sắp xếp trong câu để tạo ra câu hoàn chỉnh và chính xác.
Cấu trúc With a view to
With a view to + V-ing |
Cấu trúc “with a view” được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả mục đích hoặc kế hoạch trong tương lai. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết chuyên nghiệp hoặc học thuật.
Ví dụ:
With a view to improving my English, I am taking a course at the language center.
(Với mục đích cải thiện tiếng Anh của mình, tôi đang học một khóa học tại trung tâm ngôn ngữ.)
We are planning to hire more staff with a view to expanding our business.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch thuê thêm nhân viên với mục đích mở rộng kinh doanh của mình.)
The company is investing in new technology with a view to increasing productivity.
(Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới với mục đích tăng năng suất.)
Cấu trúc “with a view” giúp diễn tả một cách chính xác và rõ ràng mục đích hoặc kế hoạch trong tương lai. Nó thường được sử dụng trong các văn bản chuyên nghiệp hoặc học thuật để diễn tả các kế hoạch, chiến lược hoặc mục tiêu của một tổ chức, công ty hoặc cá nhân.
Cấu trúc In order that
Cấu trúc “in order that” được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả mục đích hoặc kế hoạch trong tương lai. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết chuyên nghiệp hoặc học thuật.
S + V + in order that +S + V |
Ví dụ:
- I will study hard in order that I can pass the exam.
(Tôi sẽ học chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.)
- We need to save money in order that we can buy a new car.
(Chúng ta cần tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe mới.)
- She arrived early in order that she could find a good seat.
(Cô ấy đến sớm để có thể tìm được một chỗ ngồi tốt.)
Xem thêm.
Cấu trúc it’s time , ôn tập công thức và 5 cách sử dụng hiệu quả cho bạn.
Cấu trúc as if/As though, ôn tập công thức và 3 mẹo phân biệt cho bạn.
Top 12+ những câu nói hay về kỉ niệm bằng Tiếng Anh.
Cấu trúc “in order that” giúp diễn tả một cách chính xác và rõ ràng mục đích hoặc kế hoạch trong tương lai. Nó thường được sử dụng trong các văn bản chuyên nghiệp hoặc học thuật để diễn tả các kế hoạch, chiến lược hoặc mục tiêu của một tổ chức, công ty hoặc cá nhân.
Bài tập ôn tập cấu trúc in order to/so as to
Bài tập 1 chuyển đổi câu từ cấu trúc “in order to/so as to” sang cấu trúc “so that” hoặc ngược lại, kèm theo đáp án.
I am learning English in order to get a better job.
—————————————————————————.
She is studying hard so as to pass the exam.
—————————————————————————.
He is saving money in order to buy a new car.
—————————————————————————.
They are working overtime so as to finish the project on time.
—————————————————————————.
She is taking a cooking class in order to improve her culinary skills.
—————————————————————————.
He is exercising regularly so as to stay healthy.
—————————————————————————.
They are investing in stocks in order to make more money.
She is learning how to code so as to become a software engineer.
—————————————————————————.
He is practicing every day in order to become a professional athlete.
—————————————————————————.
– They are donating money to charity in order to help those in need.
—————————————————————————.
Đáp án:
Bài tập 1:
=> I am learning English so that I can get a better job.
Bài tập 2:
=> She is studying hard so that she can pass the exam.
Bài tập 3:
=> He is saving money so that he can buy a new car.
Bài tập 4:
=> They are working overtime so that they can finish the project on time.
Bài tập 5:
=> She is taking a cooking class so that she can improve her culinary skills.
Bài tập 6:
=> He is exercising regularly so that he can stay healthy.
Bài tập 7:
=> They are investing in stocks so that they can make more money.
Bài tập 8:
=> She is learning how to code so that she can become a software engineer.
Bài tập 9:
=> He is practicing every day so that he can become a professional athlete.
Bài tập 10:
=> They are donating money to charity so that they can help those in need.
Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “hence” mà bạn cần chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc not only…but also cùng Tân Đại Dương nhé!